![base info Stride Staked OSMO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/02e3fc4536253e9c03bb902b0ac511ef1708103495935.png)
![stOSMO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/02e3fc4536253e9c03bb902b0ac511ef1708103495935.png)
stOSMO
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 18:26:16 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stride Staked OSMO(stOSMO) thành Leu Moldova(MDL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 stOSMO với giá trị 1 stOSMO cho 7.53 MDL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MDL
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stride Staked OSMO phổ biến nhất là stOSMO sang MDL, trong đó mã của Stride Staked OSMO là stOSMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi stOSMO thành MDL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Stride Staked OSMO (stOSMO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Stride Staked OSMO đã thay đổi +5.21% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stride Staked OSMO(stOSMO) đã thay đổi +5.21% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi -4.95% thành stOSMO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | L7.66 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 16:36:01(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Stride Staked OSMO
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Stride Staked OSMO (stOSMO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Stride Staked OSMO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua stOSMO (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp stOSMO bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua stOSMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán stOSMO (hoặc USDT) lấy MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp stOSMO lấy MDL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi stOSMO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stride Staked OSMO thành Leu Moldova?
Tỷ lệ chuyển đổi Stride Staked OSMO thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stride Staked OSMO là L 7.53 mỗi stOSMO, với tổng vốn hoá thị trường của L 116,679,192.64 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,505,444 stOSMO. Khối lượng giao dịch của Stride Staked OSMO đã thay đổi -23.16% (L -56,416.41 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của stOSMO là L 243,553.17.
Vốn hoá thị trường
$6.27M
Khối lượng 24h
$10.06K
Nguồn cung lưu hành
15.51M stOSMO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Stride Staked OSMO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 stOSMO là L 7.53 MDL , nghĩa là để mua 5 stOSMO, bạn phải trả L 37.63 MDL . Ngược lại, L1 MDL có thể được giao dịch lấy 0.1329 stOSMO, trong khi L50 MDL có thể chuyển đổi thành 6.64 stOSMO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 stOSMO thành Leu Moldova đã thay đổi -6.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.21%, đạt mức cao nhất là 13.49 MDL và mức thấp nhất là 12.45 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 stOSMO là L 15.08 MDL , thay đổi -36.79% so với giá hiện tại. Stride Staked OSMO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+L
12.98MDLstOSMO đến MDL
Số lượng
18:26 hôm nay
0.5 stOSMO
L3.76
1 stOSMO
L7.53
5 stOSMO
L37.63
10 stOSMO
L75.25
50 stOSMO
L376.25
100 stOSMO
L752.5
500 stOSMO
L3,762.52
1000 stOSMO
L7,525.05
MDL đến stOSMO
Số lượng18:26 hôm nay
0.5MDL0.06644 stOSMO
1MDL0.1329 stOSMO
5MDL0.6644 stOSMO
10MDL1.33 stOSMO
50MDL6.64 stOSMO
100MDL13.29 stOSMO
500MDL66.44 stOSMO
1000MDL132.89 stOSMO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 stOSMO | $0.2023 | $0.1850 | +5.21% |
1 stOSMO | $0.4046 | $0.3700 | +5.21% |
5 stOSMO | $2.02 | $1.85 | +5.21% |
10 stOSMO | $4.05 | $3.7 | +5.21% |
50 stOSMO | $20.23 | $18.5 | +5.21% |
100 stOSMO | $40.46 | $37 | +5.21% |
500 stOSMO | $202.29 | $185.02 | +5.21% |
1000 stOSMO | $404.58 | $370.05 | +5.21% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 stOSMO | $0.2023 | $0.4054 | -36.79% |
1 stOSMO | $0.4046 | $0.8108 | -36.79% |
5 stOSMO | $2.02 | $4.05 | -36.79% |
10 stOSMO | $4.05 | $8.11 | -36.79% |
50 stOSMO | $20.23 | $40.54 | -36.79% |
100 stOSMO | $40.46 | $81.08 | -36.79% |
500 stOSMO | $202.29 | $405.4 | -36.79% |
1000 stOSMO | $404.58 | $810.8 | -36.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 stOSMO | $0.2023 | $-0.1467 | 0.00% |
1 stOSMO | $0.4046 | $-0.2934 | 0.00% |
5 stOSMO | $2.02 | $-1.4672 | 0.00% |
10 stOSMO | $4.05 | $-2.9344 | 0.00% |
50 stOSMO | $20.23 | $-14.6720 | 0.00% |
100 stOSMO | $40.46 | $-29.3439 | 0.00% |
500 stOSMO | $202.29 | $-146.7197 | 0.00% |
1000 stOSMO | $404.58 | $-293.4394 | 0.00% |
Dự đoán giá Stride Staked OSMO
Giá của stOSMO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của stOSMO, giá stOSMO dự kiến sẽ đạt $0.4896 vào năm 2026.
Giá của stOSMO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá stOSMO dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá stOSMO dự kiến sẽ đạt $1.19 với ROI tích lũy là +185.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Stride Staked OSMO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Stride Staked OSMO thành một số loại tiền fiat khác.
Stride Staked OSMO đến TWD
1 stOSMO thành NT$ 13.24 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Stride Staked OSMO đến CNY
1 stOSMO thành ¥ 2.94 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Stride Staked OSMO đến USD
1 stOSMO thành $ 0.4046 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Stride Staked OSMO đến AUD
1 stOSMO thành $ 0.6372 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Stride Staked OSMO đến MDL
1 stOSMO thành L 7.53 MDL
Stride Staked OSMO đến EUR
1 stOSMO thành € 0.3868 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Stride Staked OSMO đến CAD
1 stOSMO thành $ 0.5743 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Stride Staked OSMO đến KRW
1 stOSMO thành ₩ 582.32 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Stride Staked OSMO đến JPY
1 stOSMO thành ¥ 61.43 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Stride Staked OSMO đến GBP
1 stOSMO thành £ 0.3209 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Stride Staked OSMO đến BRL
1 stOSMO thành R$ 2.3 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MDL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Stride Staked OSMO.
Solana đến MDL
1 SOL thành L 3,062.55 MDL
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ethereum đến MDL
1 ETH thành L 48,849.32 MDL
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Alchemy Pay đến MDL
1 ACH thành L 0.6569 MDL
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Bitcoin đến MDL
1 BTC thành L 1,747,702.95 MDL
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Sui đến MDL
1 SUI thành L 55.99 MDL
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Mantle đến MDL
1 MNT thành L 19.92 MDL
![other assets Mantle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/790bec3a0a96866b8dfc2f6528088b701710609072797.png)
Litecoin đến MDL
1 LTC thành L 2,330.11 MDL
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Dogecoin đến MDL
1 DOGE thành L 4.59 MDL
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến MDL
1 PEPE thành L 0.0001705 MDL
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
NEM đến MDL
1 XEM thành L 0.4427 MDL
![other assets NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/db237b27a1e50bc3d538a68e99c471c91710262895042.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.