

SLIME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 00:27:24 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Snail Trail(SLIME) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SLIME với giá trị 1 SLIME cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snail Trail phổ biến nhất là SLIME sang ILS, trong đó mã của Snail Trail là SLIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SLIME thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Snail Trail (SLIME) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Snail Trail đã thay đổi +1.73% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snail Trail(SLIME) đã thay đổi +1.73% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -1.70% thành SLIME trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Snail Trail

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Snail Trail (SLIME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Snail Trail trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SLIME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SLIME (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SLIME lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SLIME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Snail Trail thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Snail Trail thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Snail Trail là ₪ 0.002927 mỗi SLIME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SLIME. Khối lượng giao dịch của Snail Trail đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIME là ₪ 0.8478.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.23908557
Nguồn cung lưu hành
0 SLIME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Snail Trail đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SLIME là ₪ 0.002927 ILS , nghĩa là để mua 5 SLIME, bạn phải trả ₪ 0.01463 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 341.67 SLIME, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 17,083.27 SLIME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIME thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.73%, đạt mức cao nhất là 0.002938 ILS và mức thấp nhất là 0.002870 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIME là ₪ 0.004758 ILS , thay đổi -38.41% so với giá hiện tại. Snail Trail đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.28% so với năm trước.
-₪
0.008943ILSSLIME đến ILS
Số lượng
00:27 am hôm nay
0.5 SLIME
₪0.001463
1 SLIME
₪0.002927
5 SLIME
₪0.01463
10 SLIME
₪0.02927
50 SLIME
₪0.1463
100 SLIME
₪0.2927
500 SLIME
₪1.46
1000 SLIME
₪2.93
ILS đến SLIME
Số lượng00:27 am hôm nay
0.5ILS170.83 SLIME
1ILS341.67 SLIME
5ILS1,708.33 SLIME
10ILS3,416.65 SLIME
50ILS17,083.27 SLIME
100ILS34,166.54 SLIME
500ILS170,832.7 SLIME
1000ILS341,665.4 SLIME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLIME | $0.0004127 | $0.0004057 | +1.73% |
1 SLIME | $0.0008254 | $0.0008113 | +1.73% |
5 SLIME | $0.004127 | $0.004057 | +1.73% |
10 SLIME | $0.008254 | $0.008113 | +1.73% |
50 SLIME | $0.04127 | $0.04057 | +1.73% |
100 SLIME | $0.08254 | $0.08113 | +1.73% |
500 SLIME | $0.4127 | $0.4057 | +1.73% |
1000 SLIME | $0.8254 | $0.8113 | +1.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:27 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SLIME | $0.0004127 | $0.0006708 | -38.41% |
1 SLIME | $0.0008254 | $0.001342 | -38.41% |
5 SLIME | $0.004127 | $0.006708 | -38.41% |
10 SLIME | $0.008254 | $0.01342 | -38.41% |
50 SLIME | $0.04127 | $0.06708 | -38.41% |
100 SLIME | $0.08254 | $0.1342 | -38.41% |
500 SLIME | $0.4127 | $0.6708 | -38.41% |
1000 SLIME | $0.8254 | $1.34 | -38.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:27 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SLIME | $0.0004127 | $0.001674 | -75.28% |
1 SLIME | $0.0008254 | $0.003347 | -75.28% |
5 SLIME | $0.004127 | $0.01674 | -75.28% |
10 SLIME | $0.008254 | $0.03347 | -75.28% |
50 SLIME | $0.04127 | $0.1674 | -75.28% |
100 SLIME | $0.08254 | $0.3347 | -75.28% |
500 SLIME | $0.4127 | $1.67 | -75.28% |
1000 SLIME | $0.8254 | $3.35 | -75.28% |
Dự đoán giá Snail Trail
Giá của SLIME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SLIME, giá SLIME dự kiến sẽ đạt $0.0008330 vào năm 2026.
Giá của SLIME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SLIME dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá SLIME dự kiến sẽ đạt $0.001297 với ROI tích lũy là +64.56%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Snail Trail phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Snail Trail thành một số loại tiền fiat khác.
Snail Trail đến TWD
1 SLIME thành NT$ 0.02699 TWD

Snail Trail đến CNY
1 SLIME thành ¥ 0.005983 CNY

Snail Trail đến USD
1 SLIME thành $ 0.0008254 USD

Snail Trail đến AUD
1 SLIME thành $ 0.001290 AUD

Snail Trail đến ILS
1 SLIME thành ₪ 0.002927 ILS
Snail Trail đến EUR
1 SLIME thành € 0.0007862 EUR

Snail Trail đến CAD
1 SLIME thành $ 0.001170 CAD

Snail Trail đến KRW
1 SLIME thành ₩ 1.18 KRW

Snail Trail đến JPY
1 SLIME thành ¥ 0.1235 JPY

Snail Trail đến GBP
1 SLIME thành £ 0.0006517 GBP

Snail Trail đến BRL
1 SLIME thành R$ 0.004707 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Snail Trail.
Pi đến ILS
1 PI thành ₪ 3.12 ILS

Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 348,978.58 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪ 5.53 ILS

Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 9,733.98 ILS

Berachain đến ILS
1 BERA thành ₪ 30.52 ILS

PancakeSwap đến ILS
1 CAKE thành ₪ 9.02 ILS

Sei đến ILS
1 SEI thành ₪ 0.9323 ILS

Sonic (prev. FTM) đến ILS
1 S thành ₪ 3.14 ILS

Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.9041 ILS

Celestia đến ILS
1 TIA thành ₪ 13.29 ILS

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.