

SHIBA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 03:42:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SHIBA INU X(SHIBA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHIBA với giá trị 1 SHIBA cho 81.23 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SHIBA INU X phổ biến nhất là SHIBA sang IDR, trong đó mã của SHIBA INU X là SHIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHIBA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SHIBA INU X (SHIBA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SHIBA INU X đã thay đổi -8.19% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SHIBA INU X(SHIBA) đã thay đổi -8.19% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +8.93% thành SHIBA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua SHIBA INU X

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua SHIBA INU X (SHIBA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SHIBA INU X trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SHIBA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHIBA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SHIBA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SHIBA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SHIBA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHIBA INU X thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi SHIBA INU X thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SHIBA INU X là Rp 81.23 mỗi SHIBA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SHIBA. Khối lượng giao dịch của SHIBA INU X đã thay đổi +18.41% (Rp 49,750.64 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHIBA là Rp 270,288.45.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$19.6318914
Nguồn cung lưu hành
0 SHIBA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SHIBA INU X đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SHIBA là Rp 81.23 IDR , nghĩa là để mua 5 SHIBA, bạn phải trả Rp 406.14 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01231 SHIBA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.6156 SHIBA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHIBA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.19%, đạt mức cao nhất là 97.28 IDR và mức thấp nhất là 89.31 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SHIBA là Rp 89.91 IDR , thay đổi -8.86% so với giá hiện tại. SHIBA INU X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +229.86% so với năm trước.
+Rp
62.23IDRSHIBA đến IDR
Số lượng
03:42 am hôm nay
0.5 SHIBA
Rp40.61
1 SHIBA
Rp81.23
5 SHIBA
Rp406.14
10 SHIBA
Rp812.28
50 SHIBA
Rp4,061.38
100 SHIBA
Rp8,122.75
500 SHIBA
Rp40,613.76
1000 SHIBA
Rp81,227.51
IDR đến SHIBA
Số lượng03:42 am hôm nay
0.5IDR0.006156 SHIBA
1IDR0.01231 SHIBA
5IDR0.06156 SHIBA
10IDR0.1231 SHIBA
50IDR0.6156 SHIBA
100IDR1.23 SHIBA
500IDR6.16 SHIBA
1000IDR12.31 SHIBA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHIBA | $0.002491 | $0.002736 | -8.19% |
1 SHIBA | $0.004983 | $0.005472 | -8.19% |
5 SHIBA | $0.02491 | $0.02736 | -8.19% |
10 SHIBA | $0.04983 | $0.05472 | -8.19% |
50 SHIBA | $0.2491 | $0.2736 | -8.19% |
100 SHIBA | $0.4983 | $0.5472 | -8.19% |
500 SHIBA | $2.49 | $2.74 | -8.19% |
1000 SHIBA | $4.98 | $5.47 | -8.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SHIBA | $0.002491 | $0.002758 | -8.86% |
1 SHIBA | $0.004983 | $0.005515 | -8.86% |
5 SHIBA | $0.02491 | $0.02758 | -8.86% |
10 SHIBA | $0.04983 | $0.05515 | -8.86% |
50 SHIBA | $0.2491 | $0.2758 | -8.86% |
100 SHIBA | $0.4983 | $0.5515 | -8.86% |
500 SHIBA | $2.49 | $2.76 | -8.86% |
1000 SHIBA | $4.98 | $5.52 | -8.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SHIBA | $0.002491 | $0.0005826 | +229.86% |
1 SHIBA | $0.004983 | $0.001165 | +229.86% |
5 SHIBA | $0.02491 | $0.005826 | +229.86% |
10 SHIBA | $0.04983 | $0.01165 | +229.86% |
50 SHIBA | $0.2491 | $0.05826 | +229.86% |
100 SHIBA | $0.4983 | $0.1165 | +229.86% |
500 SHIBA | $2.49 | $0.5826 | +229.86% |
1000 SHIBA | $4.98 | $1.17 | +229.86% |
Dự đoán giá SHIBA INU X
Giá của SHIBA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SHIBA, giá SHIBA dự kiến sẽ đạt $0.004646 vào năm 2026.
Giá của SHIBA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SHIBA dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá SHIBA dự kiến sẽ đạt $0.01181 với ROI tích lũy là +133.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SHIBA INU X phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SHIBA INU X thành một số loại tiền fiat khác.
SHIBA INU X đến TWD
1 SHIBA thành NT$ 0.1632 TWD

SHIBA INU X đến CNY
1 SHIBA thành ¥ 0.03617 CNY

SHIBA INU X đến USD
1 SHIBA thành $ 0.004983 USD

SHIBA INU X đến AUD
1 SHIBA thành $ 0.007821 AUD

SHIBA INU X đến IDR
1 SHIBA thành Rp 81.23 IDR
SHIBA INU X đến EUR
1 SHIBA thành € 0.004738 EUR

SHIBA INU X đến CAD
1 SHIBA thành $ 0.007074 CAD

SHIBA INU X đến KRW
1 SHIBA thành ₩ 7.13 KRW

SHIBA INU X đến JPY
1 SHIBA thành ¥ 0.7432 JPY

SHIBA INU X đến GBP
1 SHIBA thành £ 0.003930 GBP

SHIBA INU X đến BRL
1 SHIBA thành R$ 0.02856 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SHIBA INU X.
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 44,544,872.66 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 40,731.6 IDR

Golem đến IDR
1 GLM thành Rp 5,616.61 IDR

Forta đến IDR
1 FORT thành Rp 2,474.85 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 310.31 IDR

Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,559,956,475.22 IDR

Tellor đến IDR
1 TRB thành Rp 574,976.64 IDR

Civic đến IDR
1 CVC thành Rp 2,071.81 IDR

TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 3,958.03 IDR

Juventus Fan Token đến IDR
1 JUV thành Rp 23,447.44 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.