

SCRAP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 11:42:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Scrap(SCRAP) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SCRAP với giá trị 1 SCRAP cho 0.18 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Scrap phổ biến nhất là SCRAP sang INR, trong đó mã của Scrap là SCRAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SCRAP thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Scrap (SCRAP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Scrap đã thay đổi +0.89% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Scrap(SCRAP) đã thay đổi +0.89% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi -0.88% thành SCRAP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Scrap

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Scrap (SCRAP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Scrap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SCRAP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCRAP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCRAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SCRAP (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SCRAP lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SCRAP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Scrap thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Scrap thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Scrap là ₹ 0.1788 mỗi SCRAP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCRAP. Khối lượng giao dịch của Scrap đã thay đổi -100.00% (₹ -- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCRAP là ₹ --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 SCRAP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Scrap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SCRAP là ₹ 0.1788 INR , nghĩa là để mua 5 SCRAP, bạn phải trả ₹ 0.8941 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 5.59 SCRAP, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 279.6 SCRAP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCRAP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -17.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.2323 INR và mức thấp nhất là 0.1773 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 SCRAP là ₹ 0.2588 INR , thay đổi -30.91% so với giá hiện tại. Scrap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.61% so với năm trước.
-₹
0.05839INRSCRAP đến INR
Số lượng
11:42 am hôm nay
0.5 SCRAP
₹0.08941
1 SCRAP
₹0.1788
5 SCRAP
₹0.8941
10 SCRAP
₹1.79
50 SCRAP
₹8.94
100 SCRAP
₹17.88
500 SCRAP
₹89.41
1000 SCRAP
₹178.83
INR đến SCRAP
Số lượng11:42 am hôm nay
0.5INR2.8 SCRAP
1INR5.59 SCRAP
5INR27.96 SCRAP
10INR55.92 SCRAP
50INR279.6 SCRAP
100INR559.19 SCRAP
500INR2,795.96 SCRAP
1000INR5,591.91 SCRAP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCRAP | $0.001027 | $0.001018 | +0.89% |
1 SCRAP | $0.002053 | $0.002035 | +0.89% |
5 SCRAP | $0.01027 | $0.01018 | +0.89% |
10 SCRAP | $0.02053 | $0.02035 | +0.89% |
50 SCRAP | $0.1027 | $0.1018 | +0.89% |
100 SCRAP | $0.2053 | $0.2035 | +0.89% |
500 SCRAP | $1.03 | $1.02 | +0.89% |
1000 SCRAP | $2.05 | $2.04 | +0.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SCRAP | $0.001027 | $0.001486 | -30.91% |
1 SCRAP | $0.002053 | $0.002971 | -30.91% |
5 SCRAP | $0.01027 | $0.01486 | -30.91% |
10 SCRAP | $0.02053 | $0.02971 | -30.91% |
50 SCRAP | $0.1027 | $0.1486 | -30.91% |
100 SCRAP | $0.2053 | $0.2971 | -30.91% |
500 SCRAP | $1.03 | $1.49 | -30.91% |
1000 SCRAP | $2.05 | $2.97 | -30.91% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SCRAP | $0.001027 | $0.001362 | -24.61% |
1 SCRAP | $0.002053 | $0.002723 | -24.61% |
5 SCRAP | $0.01027 | $0.01362 | -24.61% |
10 SCRAP | $0.02053 | $0.02723 | -24.61% |
50 SCRAP | $0.1027 | $0.1362 | -24.61% |
100 SCRAP | $0.2053 | $0.2723 | -24.61% |
500 SCRAP | $1.03 | $1.36 | -24.61% |
1000 SCRAP | $2.05 | $2.72 | -24.61% |
Dự đoán giá Scrap
Giá của SCRAP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SCRAP, giá SCRAP dự kiến sẽ đạt $0.002105 vào năm 2026.
Giá của SCRAP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SCRAP dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá SCRAP dự kiến sẽ đạt $0.004678 với ROI tích lũy là +127.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Scrap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Scrap thành một số loại tiền fiat khác.
Scrap đến TWD
1 SCRAP thành NT$ 0.06736 TWD

Scrap đến CNY
1 SCRAP thành ¥ 0.01491 CNY

Scrap đến USD
1 SCRAP thành $ 0.002053 USD

Scrap đến AUD
1 SCRAP thành $ 0.003249 AUD

Scrap đến EUR
1 SCRAP thành € 0.001955 EUR

Scrap đến CAD
1 SCRAP thành $ 0.002945 CAD

Scrap đến INR
1 SCRAP thành ₹ 0.1788 INR
Scrap đến KRW
1 SCRAP thành ₩ 2.94 KRW

Scrap đến JPY
1 SCRAP thành ¥ 0.3069 JPY

Scrap đến GBP
1 SCRAP thành £ 0.001623 GBP

Scrap đến BRL
1 SCRAP thành R$ 0.01184 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Scrap.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 7,730,194.19 INR

CoW Protocol đến INR
1 COW thành ₹ 34.79 INR

THORChain đến INR
1 RUNE thành ₹ 134.5 INR

Maker đến INR
1 MKR thành ₹ 147,809.76 INR

Celestia đến INR
1 TIA thành ₹ 332.36 INR

Peanut the Squirrel đến INR
1 PNUT thành ₹ 15.32 INR

Pi đến INR
1 PI thành ₹ 166.99 INR

Uniswap đến INR
1 UNI thành ₹ 718.72 INR

Act I : The AI Prophecy đến INR
1 ACT thành ₹ 18.82 INR

Quant đến INR
1 QNT thành ₹ 9,633.82 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.