![base info SafeLaunch](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5da849355dc1cb1c029c27a20c76826f1710263176854.png)
![SFEX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5da849355dc1cb1c029c27a20c76826f1710263176854.png)
SFEX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:11:42 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SafeLaunch(SFEX) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFEX với giá trị 1 SFEX cho 0.02 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SafeLaunch phổ biến nhất là SFEX sang EUR, trong đó mã của SafeLaunch là SFEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFEX thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SafeLaunch (SFEX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SafeLaunch đã thay đổi -3.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SafeLaunch(SFEX) đã thay đổi -3.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +3.79% thành SFEX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.02147 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:34:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SafeLaunch
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua SafeLaunch (SFEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SafeLaunch trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFEX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFEX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SFEX (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFEX lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SafeLaunch thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi SafeLaunch thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SafeLaunch là € 0.02147 mỗi SFEX, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SFEX. Khối lượng giao dịch của SafeLaunch đã thay đổi -48.92% (€ -35.03 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFEX là € 71.62.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$38.26002903
Nguồn cung lưu hành
0 SFEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SafeLaunch đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SFEX là € 0.02147 EUR , nghĩa là để mua 5 SFEX, bạn phải trả € 0.1074 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 46.57 SFEX, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 2,328.58 SFEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFEX thành Euro đã thay đổi +13.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.65%, đạt mức cao nhất là 0.02308 EUR và mức thấp nhất là 0.02223 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFEX là € 0.02335 EUR , thay đổi -7.77% so với giá hiện tại. SafeLaunch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.36% so với năm trước.
-€
0.02991EURSFEX đến EUR
Số lượng
06:11 am hôm nay
0.5 SFEX
€0.01074
1 SFEX
€0.02147
5 SFEX
€0.1074
10 SFEX
€0.2147
50 SFEX
€1.07
100 SFEX
€2.15
500 SFEX
€10.74
1000 SFEX
€21.47
EUR đến SFEX
Số lượng06:11 am hôm nay
0.5EUR23.29 SFEX
1EUR46.57 SFEX
5EUR232.86 SFEX
10EUR465.72 SFEX
50EUR2,328.58 SFEX
100EUR4,657.16 SFEX
500EUR23,285.78 SFEX
1000EUR46,571.55 SFEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFEX | $0.01123 | $0.01167 | -3.65% |
1 SFEX | $0.02246 | $0.02334 | -3.65% |
5 SFEX | $0.1123 | $0.1167 | -3.65% |
10 SFEX | $0.2246 | $0.2334 | -3.65% |
50 SFEX | $1.12 | $1.17 | -3.65% |
100 SFEX | $2.25 | $2.33 | -3.65% |
500 SFEX | $11.23 | $11.67 | -3.65% |
1000 SFEX | $22.46 | $23.34 | -3.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFEX | $0.01123 | $0.01221 | -7.77% |
1 SFEX | $0.02246 | $0.02442 | -7.77% |
5 SFEX | $0.1123 | $0.1221 | -7.77% |
10 SFEX | $0.2246 | $0.2442 | -7.77% |
50 SFEX | $1.12 | $1.22 | -7.77% |
100 SFEX | $2.25 | $2.44 | -7.77% |
500 SFEX | $11.23 | $12.21 | -7.77% |
1000 SFEX | $22.46 | $24.42 | -7.77% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFEX | $0.01123 | $0.02687 | -57.36% |
1 SFEX | $0.02246 | $0.05374 | -57.36% |
5 SFEX | $0.1123 | $0.2687 | -57.36% |
10 SFEX | $0.2246 | $0.5374 | -57.36% |
50 SFEX | $1.12 | $2.69 | -57.36% |
100 SFEX | $2.25 | $5.37 | -57.36% |
500 SFEX | $11.23 | $26.87 | -57.36% |
1000 SFEX | $22.46 | $53.74 | -57.36% |
Dự đoán giá SafeLaunch
Giá của SFEX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFEX, giá SFEX dự kiến sẽ đạt $0.02318 vào năm 2026.
Giá của SFEX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SFEX dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá SFEX dự kiến sẽ đạt $0.05435 với ROI tích lũy là +137.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
![other crypto Future AI](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Chuyển đổi SafeLaunch phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SafeLaunch thành một số loại tiền fiat khác.
SafeLaunch đến TWD
1 SFEX thành NT$ 0.7356 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
SafeLaunch đến CNY
1 SFEX thành ¥ 0.1632 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
SafeLaunch đến USD
1 SFEX thành $ 0.02246 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
SafeLaunch đến AUD
1 SFEX thành $ 0.03533 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
SafeLaunch đến EUR
1 SFEX thành € 0.02147 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
SafeLaunch đến CAD
1 SFEX thành $ 0.03189 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
SafeLaunch đến KRW
1 SFEX thành ₩ 32.42 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
SafeLaunch đến JPY
1 SFEX thành ¥ 3.42 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
SafeLaunch đến GBP
1 SFEX thành £ 0.01783 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
SafeLaunch đến BRL
1 SFEX thành R$ 0.1283 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SafeLaunch.
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,539.69 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 91,257.92 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 162.89 EUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.47 EUR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9103 EUR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.7514 EUR
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2394 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến EUR
1 S thành € 0.5703 EUR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến EUR
1 BERA thành € 5.61 EUR
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến EUR
1 LINK thành € 17.47 EUR
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.