

RPD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 23:06:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Rapids(RPD) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RPD với giá trị 1 RPD cho 0.01 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rapids phổ biến nhất là RPD sang MKD, trong đó mã của Rapids là RPD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RPD thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Rapids (RPD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Rapids đã thay đổi +3.15% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rapids(RPD) đã thay đổi +3.15% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi -3.06% thành RPD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Rapids

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Rapids (RPD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Rapids trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RPD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RPD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RPD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RPD (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RPD lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RPD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Rapids thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Rapids thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rapids là ден 0.01424 mỗi RPD, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RPD. Khối lượng giao dịch của Rapids đã thay đổi 0.00% (ден 0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RPD là ден 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 RPD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Rapids đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RPD là ден 0.01424 MKD , nghĩa là để mua 5 RPD, bạn phải trả ден 0.07120 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 70.22 RPD, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 3,511.22 RPD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RPD thành Denar Macedonia đã thay đổi +54.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.15%, đạt mức cao nhất là 0.02940 MKD và mức thấp nhất là 0.02584 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RPD là ден 0.05539 MKD , thay đổi -58.60% so với giá hiện tại. Rapids đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.67% so với năm trước.
-ден
0.1489MKDRPD đến MKD
Số lượng
23:06 hôm nay
0.5 RPD
ден0.007120
1 RPD
ден0.01424
5 RPD
ден0.07120
10 RPD
ден0.1424
50 RPD
ден0.7120
100 RPD
ден1.42
500 RPD
ден7.12
1000 RPD
ден14.24
MKD đến RPD
Số lượng23:06 hôm nay
0.5MKD35.11 RPD
1MKD70.22 RPD
5MKD351.12 RPD
10MKD702.24 RPD
50MKD3,511.22 RPD
100MKD7,022.43 RPD
500MKD35,112.16 RPD
1000MKD70,224.32 RPD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RPD | $0.0001211 | $0.0001136 | +3.15% |
1 RPD | $0.0002422 | $0.0002271 | +3.15% |
5 RPD | $0.001211 | $0.001136 | +3.15% |
10 RPD | $0.002422 | $0.002271 | +3.15% |
50 RPD | $0.01211 | $0.01136 | +3.15% |
100 RPD | $0.02422 | $0.02271 | +3.15% |
500 RPD | $0.1211 | $0.1136 | +3.15% |
1000 RPD | $0.2422 | $0.2271 | +3.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RPD | $0.0001211 | $0.0004711 | -58.60% |
1 RPD | $0.0002422 | $0.0009421 | -58.60% |
5 RPD | $0.001211 | $0.004711 | -58.60% |
10 RPD | $0.002422 | $0.009421 | -58.60% |
50 RPD | $0.01211 | $0.04711 | -58.60% |
100 RPD | $0.02422 | $0.09421 | -58.60% |
500 RPD | $0.1211 | $0.4711 | -58.60% |
1000 RPD | $0.2422 | $0.9421 | -58.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RPD | $0.0001211 | $0.001388 | -83.67% |
1 RPD | $0.0002422 | $0.002775 | -83.67% |
5 RPD | $0.001211 | $0.01388 | -83.67% |
10 RPD | $0.002422 | $0.02775 | -83.67% |
50 RPD | $0.01211 | $0.1388 | -83.67% |
100 RPD | $0.02422 | $0.2775 | -83.67% |
500 RPD | $0.1211 | $1.39 | -83.67% |
1000 RPD | $0.2422 | $2.78 | -83.67% |
Dự đoán giá Rapids
Giá của RPD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RPD, giá RPD dự kiến sẽ đạt $0.0003167 vào năm 2026.
Giá của RPD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RPD dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá RPD dự kiến sẽ đạt $0.001363 với ROI tích lũy là +462.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Terra

Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia

Hướng dẫn mua Filecoin

Hướng dẫn mua Perpetual Protocol

Hướng dẫn mua Render Network

Hướng dẫn mua Balancer

Hướng dẫn mua dYdX

Hướng dẫn mua MOBOX

Hướng dẫn mua Juventus Fan Token

Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token

Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token

Chuyển đổi Rapids phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Rapids thành một số loại tiền fiat khác.
Rapids đến TWD
1 RPD thành NT$ 0.007942 TWD

Rapids đến CNY
1 RPD thành ¥ 0.001757 CNY

Rapids đến USD
1 RPD thành $ 0.0002422 USD

Rapids đến MKD
1 RPD thành ден 0.01424 MKD
Rapids đến AUD
1 RPD thành $ 0.0003806 AUD

Rapids đến EUR
1 RPD thành € 0.0002311 EUR

Rapids đến CAD
1 RPD thành $ 0.0003445 CAD

Rapids đến KRW
1 RPD thành ₩ 0.3480 KRW

Rapids đến JPY
1 RPD thành ¥ 0.03618 JPY

Rapids đến GBP
1 RPD thành £ 0.0001916 GBP

Rapids đến BRL
1 RPD thành R$ 0.001389 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Rapids.
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 165,384.17 MKD

Golem đến MKD
1 GLM thành ден 21.66 MKD

Onyxcoin đến MKD
1 XCN thành ден 1.16 MKD

Tellor đến MKD
1 TRB thành ден 2,210.96 MKD

Civic đến MKD
1 CVC thành ден 7.93 MKD

Forta đến MKD
1 FORT thành ден 7.48 MKD

STP đến MKD
1 STPT thành ден 6.22 MKD

ZetaChain đến MKD
1 ZETA thành ден 19.43 MKD

TRON đến MKD
1 TRX thành ден 14.42 MKD

Origin Protocol đến MKD
1 OGN thành ден 4.81 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.