![base info Poison Finance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/04576cccdd2d311098cf409e75cdd9bd1710522752126.png)
![POI$ON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/04576cccdd2d311098cf409e75cdd9bd1710522752126.png)
POI$ON
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 06:14:53 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Poison Finance(POI$ON) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POI$ON với giá trị 1 POI$ON cho 1.01 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang JPY, trong đó mã của Poison Finance là POI$ON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POI$ON thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Poison Finance (POI$ON) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Poison Finance đã thay đổi -1.74% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poison Finance(POI$ON) đã thay đổi -1.74% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi +1.77% thành POI$ON trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ¥1.01 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 00:33:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Poison Finance
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Poison Finance (POI$ON)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Poison Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua POI$ON (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POI$ON bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POI$ON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán POI$ON (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POI$ON lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POI$ON sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy JPY trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Poison Finance thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Poison Finance thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poison Finance là ¥ 1.01 mỗi POI$ON, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POI$ON. Khối lượng giao dịch của Poison Finance đã thay đổi -100.00% (¥ -- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POI$ON là ¥ --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 POI$ON
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Poison Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POI$ON là ¥ 1.01 JPY , nghĩa là để mua 5 POI$ON, bạn phải trả ¥ 5.05 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 0.9904 POI$ON, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 49.52 POI$ON, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POI$ON thành Yên Nhật đã thay đổi -7.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 1.03 JPY và mức thấp nhất là 1.01 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 POI$ON là ¥ 2.05 JPY , thay đổi -50.68% so với giá hiện tại. Poison Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.09% so với năm trước.
-¥
8.24JPYPOI$ON đến JPY
Số lượng
06:14 am hôm nay
0.5 POI$ON
¥0.5049
1 POI$ON
¥1.01
5 POI$ON
¥5.05
10 POI$ON
¥10.1
50 POI$ON
¥50.49
100 POI$ON
¥100.97
500 POI$ON
¥504.86
1000 POI$ON
¥1,009.73
JPY đến POI$ON
Số lượng06:14 am hôm nay
0.5JPY0.4952 POI$ON
1JPY0.9904 POI$ON
5JPY4.95 POI$ON
10JPY9.9 POI$ON
50JPY49.52 POI$ON
100JPY99.04 POI$ON
500JPY495.18 POI$ON
1000JPY990.37 POI$ON
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POI$ON | $0.003319 | $0.003378 | -1.74% |
1 POI$ON | $0.006637 | $0.006755 | -1.74% |
5 POI$ON | $0.03319 | $0.03378 | -1.74% |
10 POI$ON | $0.06637 | $0.06755 | -1.74% |
50 POI$ON | $0.3319 | $0.3378 | -1.74% |
100 POI$ON | $0.6637 | $0.6755 | -1.74% |
500 POI$ON | $3.32 | $3.38 | -1.74% |
1000 POI$ON | $6.64 | $6.76 | -1.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POI$ON | $0.003319 | $0.006729 | -50.68% |
1 POI$ON | $0.006637 | $0.01346 | -50.68% |
5 POI$ON | $0.03319 | $0.06729 | -50.68% |
10 POI$ON | $0.06637 | $0.1346 | -50.68% |
50 POI$ON | $0.3319 | $0.6729 | -50.68% |
100 POI$ON | $0.6637 | $1.35 | -50.68% |
500 POI$ON | $3.32 | $6.73 | -50.68% |
1000 POI$ON | $6.64 | $13.46 | -50.68% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POI$ON | $0.003319 | $0.03041 | -89.09% |
1 POI$ON | $0.006637 | $0.06081 | -89.09% |
5 POI$ON | $0.03319 | $0.3041 | -89.09% |
10 POI$ON | $0.06637 | $0.6081 | -89.09% |
50 POI$ON | $0.3319 | $3.04 | -89.09% |
100 POI$ON | $0.6637 | $6.08 | -89.09% |
500 POI$ON | $3.32 | $30.41 | -89.09% |
1000 POI$ON | $6.64 | $60.81 | -89.09% |
Dự đoán giá Poison Finance
Giá của POI$ON vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POI$ON, giá POI$ON dự kiến sẽ đạt $0.007325 vào năm 2026.
Giá của POI$ON vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá POI$ON dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá POI$ON dự kiến sẽ đạt $0.01458 với ROI tích lũy là +119.69%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
![other crypto Galatasaray Fan Token](/price/_next/static/media/coin-default.bc100df9.png)
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
![other crypto FC Porto Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dfc81f0d09cec84f10927198c5590b98.png)
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
![other crypto Barcelona Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/15135079a458244a71abaa0b2eeb22ee.png)
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
![other crypto AS Roma Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/48e84b5e8c4a77a9240e6eabf8b3a779.png)
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
![other crypto Alpine F1 Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c996cb80c8bba486e8bae534b8f70a3e.png)
Hướng dẫn mua NEM
![other crypto NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3e74b2b9d05bbbac82788438f5e7c719.png)
Chuyển đổi Poison Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Poison Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Poison Finance đến TWD
1 POI$ON thành NT$ 0.2174 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Poison Finance đến CNY
1 POI$ON thành ¥ 0.04825 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Poison Finance đến USD
1 POI$ON thành $ 0.006637 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Poison Finance đến AUD
1 POI$ON thành $ 0.01044 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Poison Finance đến EUR
1 POI$ON thành € 0.006347 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Poison Finance đến CAD
1 POI$ON thành $ 0.009427 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Poison Finance đến KRW
1 POI$ON thành ₩ 9.58 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Poison Finance đến JPY
1 POI$ON thành ¥ 1.01 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Poison Finance đến GBP
1 POI$ON thành £ 0.005269 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Poison Finance đến BRL
1 POI$ON thành R$ 0.03793 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Poison Finance.
Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 404,059.04 JPY
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 14,518,904.24 JPY
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 25,915.59 JPY
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥ 393.68 JPY
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001448 JPY
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Cardano đến JPY
1 ADA thành ¥ 119.55 JPY
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Dogecoin đến JPY
1 DOGE thành ¥ 38.09 JPY
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến JPY
1 S thành ¥ 90.73 JPY
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Berachain đến JPY
1 BERA thành ¥ 892.06 JPY
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Chainlink đến JPY
1 LINK thành ¥ 2,780.2 JPY
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.