![base info Phala Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/phala-network.jpeg)
![PHA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/phala-network.jpeg)
PHA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:38:58 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Phala Network(PHA) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PHA với giá trị 1 PHA cho 4.03 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang CZK, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PHA thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Phala Network (PHA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi -2.52% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi -2.52% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +2.59% thành PHA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč4.18 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Kč4.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Kč4.17 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Kč4.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Kč4.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Kč4.16 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 16:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Phala Network
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Phala Network (PHA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Phala Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PHA (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PHA lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PHA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Phala Network thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phala Network là Kč 4.03 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 3,145,539,535.08 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 780,236,300 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi +9.96% (Kč 47,694,412.35 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là Kč 478,777,842.65.
Vốn hoá thị trường
$131.55M
Khối lượng 24h
$22.02M
Nguồn cung lưu hành
780.24M PHA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PHA là Kč 4.03 CZK , nghĩa là để mua 5 PHA, bạn phải trả Kč 20.16 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.2480 PHA, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 12.4 PHA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Koruna Czech đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.52%, đạt mức cao nhất là 4.3 CZK và mức thấp nhất là 4.01 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là Kč 7.14 CZK , thay đổi -43.42% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +33.15% so với năm trước.
+Kč
1.01CZKPHA đến CZK
Số lượng
18:39 hôm nay
0.5 PHA
Kč2.02
1 PHA
Kč4.03
5 PHA
Kč20.16
10 PHA
Kč40.32
50 PHA
Kč201.58
100 PHA
Kč403.15
500 PHA
Kč2,015.76
1000 PHA
Kč4,031.52
CZK đến PHA
Số lượng18:39 hôm nay
0.5CZK0.1240 PHA
1CZK0.2480 PHA
5CZK1.24 PHA
10CZK2.48 PHA
50CZK12.4 PHA
100CZK24.8 PHA
500CZK124.02 PHA
1000CZK248.05 PHA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHA | $0.08430 | $0.08649 | -2.52% |
1 PHA | $0.1686 | $0.1730 | -2.52% |
5 PHA | $0.8430 | $0.8649 | -2.52% |
10 PHA | $1.69 | $1.73 | -2.52% |
50 PHA | $8.43 | $8.65 | -2.52% |
100 PHA | $16.86 | $17.3 | -2.52% |
500 PHA | $84.3 | $86.49 | -2.52% |
1000 PHA | $168.6 | $172.98 | -2.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PHA | $0.08430 | $0.1493 | -43.42% |
1 PHA | $0.1686 | $0.2985 | -43.42% |
5 PHA | $0.8430 | $1.49 | -43.42% |
10 PHA | $1.69 | $2.99 | -43.42% |
50 PHA | $8.43 | $14.93 | -43.42% |
100 PHA | $16.86 | $29.85 | -43.42% |
500 PHA | $84.3 | $149.25 | -43.42% |
1000 PHA | $168.6 | $298.51 | -43.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PHA | $0.08430 | $0.06323 | +33.15% |
1 PHA | $0.1686 | $0.1265 | +33.15% |
5 PHA | $0.8430 | $0.6323 | +33.15% |
10 PHA | $1.69 | $1.26 | +33.15% |
50 PHA | $8.43 | $6.32 | +33.15% |
100 PHA | $16.86 | $12.65 | +33.15% |
500 PHA | $84.3 | $63.23 | +33.15% |
1000 PHA | $168.6 | $126.45 | +33.15% |
Dự đoán giá Phala Network
Giá của PHA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PHA, giá PHA dự kiến sẽ đạt $0.1778 vào năm 2026.
Giá của PHA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PHA dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá PHA dự kiến sẽ đạt $0.4260 với ROI tích lũy là +141.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Phala Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Phala Network thành một số loại tiền fiat khác.
Phala Network đến TWD
1 PHA thành NT$ 5.52 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Phala Network đến CNY
1 PHA thành ¥ 1.22 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Phala Network đến USD
1 PHA thành $ 0.1686 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Phala Network đến AUD
1 PHA thành $ 0.2648 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Phala Network đến EUR
1 PHA thành € 0.1609 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Phala Network đến CAD
1 PHA thành $ 0.2391 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Phala Network đến CZK
1 PHA thành Kč 4.03 CZK
Phala Network đến KRW
1 PHA thành ₩ 243.02 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Phala Network đến JPY
1 PHA thành ¥ 25.53 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Phala Network đến GBP
1 PHA thành £ 0.1337 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Phala Network đến BRL
1 PHA thành R$ 0.9629 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Phala Network.
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,909.91 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,282,239.38 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,241.28 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 62.77 CZK
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Cardano đến CZK
1 ADA thành Kč 19.02 CZK
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Ark đến CZK
1 ARK thành Kč 12.89 CZK
![other assets Ark](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90436204a5703ad6f4f41eb3eaef87b21710522085575.png)
Aave đến CZK
1 AAVE thành Kč 6,261.87 CZK
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
TRON đến CZK
1 TRX thành Kč 5.74 CZK
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002338 CZK
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 75.73 CZK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.