PESA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Pesabase(PESA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PESA với giá trị 1 PESA cho 529.61 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pesabase phổ biến nhất là PESA sang IDR, trong đó mã của Pesabase là PESA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PESA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Pesabase đã thay đổi +5.51% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pesabase(PESA) đã thay đổi +5.51% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PESA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp529.61 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 08:33:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Pesabase
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Pesabase (PESA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Pesabase trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PESA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PESA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PESA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PESA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PESA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PESA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pesabase thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Pesabase thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pesabase là Rp 529.61 mỗi PESA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PESA. Khối lượng giao dịch của Pesabase đã thay đổi -87.10% (Rp -61,391,155.58 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PESA là Rp 70,485,230.5.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$572.18895928
Nguồn cung lưu hành
0 PESA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pesabase đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PESA là Rp 529.61 IDR , nghĩa là để mua 5 PESA, bạn phải trả Rp 2,648.06 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001888 PESA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.09441 PESA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PESA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.51%, đạt mức cao nhất là 529.61 IDR và mức thấp nhất là 501.95 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PESA là Rp 799.32 IDR , thay đổi -33.74% so với giá hiện tại. Pesabase đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +91.34% so với năm trước.
+Rp
252.83IDRPESA đến IDR
Số lượng
10:01 am hôm nay
0.5 PESA
Rp264.81
1 PESA
Rp529.61
5 PESA
Rp2,648.06
10 PESA
Rp5,296.12
50 PESA
Rp26,480.62
100 PESA
Rp52,961.23
500 PESA
Rp264,806.15
1000 PESA
Rp529,612.3
IDR đến PESA
Số lượng10:01 am hôm nay
0.5IDR0.0009441 PESA
1IDR0.001888 PESA
5IDR0.009441 PESA
10IDR0.01888 PESA
50IDR0.09441 PESA
100IDR0.1888 PESA
500IDR0.9441 PESA
1000IDR1.89 PESA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PESA | $0.01666 | $0.01579 | +5.51% |
1 PESA | $0.03332 | $0.03158 | +5.51% |
5 PESA | $0.1666 | $0.1579 | +5.51% |
10 PESA | $0.3332 | $0.3158 | +5.51% |
50 PESA | $1.67 | $1.58 | +5.51% |
100 PESA | $3.33 | $3.16 | +5.51% |
500 PESA | $16.66 | $15.79 | +5.51% |
1000 PESA | $33.32 | $31.58 | +5.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PESA | $0.01666 | $0.02515 | -33.74% |
1 PESA | $0.03332 | $0.05029 | -33.74% |
5 PESA | $0.1666 | $0.2515 | -33.74% |
10 PESA | $0.3332 | $0.5029 | -33.74% |
50 PESA | $1.67 | $2.51 | -33.74% |
100 PESA | $3.33 | $5.03 | -33.74% |
500 PESA | $16.66 | $25.15 | -33.74% |
1000 PESA | $33.32 | $50.29 | -33.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PESA | $0.01666 | $0.008708 | +91.34% |
1 PESA | $0.03332 | $0.01742 | +91.34% |
5 PESA | $0.1666 | $0.08708 | +91.34% |
10 PESA | $0.3332 | $0.1742 | +91.34% |
50 PESA | $1.67 | $0.8708 | +91.34% |
100 PESA | $3.33 | $1.74 | +91.34% |
500 PESA | $16.66 | $8.71 | +91.34% |
1000 PESA | $33.32 | $17.42 | +91.34% |
Dự đoán giá Pesabase
Giá của PESA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PESA, giá PESA dự kiến sẽ đạt $0.05241 vào năm 2025.
Giá của PESA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá PESA dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá PESA dự kiến sẽ đạt $0.1053 với ROI tích lũy là +223.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Pesabase phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Pesabase thành một số loại tiền fiat khác.
Pesabase đến USD
1 PESA thành $ 0.03332 USD
Pesabase đến GBP
1 PESA thành £ 0.02627 GBP
Pesabase đến EUR
1 PESA thành € 0.03160 EUR
Pesabase đến KRW
1 PESA thành ₩ 46.81 KRW
Pesabase đến CAD
1 PESA thành $ 0.04669 CAD
Pesabase đến AUD
1 PESA thành $ 0.05154 AUD
Pesabase đến JPY
1 PESA thành ¥ 5.2 JPY
Pesabase đến BRL
1 PESA thành R$ 0.1935 BRL
Pesabase đến CNY
1 PESA thành ¥ 0.2412 CNY
Pesabase đến TWD
1 PESA thành NT$ 1.09 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Pesabase.
EGO đến IDR
1 EGO thành Rp 357.07 IDR
Credefi đến IDR
1 CREDI thành Rp 255.69 IDR
XODEX đến IDR
1 XODEX thành Rp 6.31 IDR
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 31,967.47 IDR
dogwifhat đến IDR
1 WIF thành Rp 68,914.14 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.3630 IDR
Mog Coin đến IDR
1 MOG thành Rp 0.04074 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,443,888,350.84 IDR
Popcat (SOL) đến IDR
1 POPCAT thành Rp 30,288.63 IDR
SolarX đến IDR
1 SXCH thành Rp 356.76 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Pesabase và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Pesabase và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Pesabase theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.