OXM
HUF
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 03:26:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi OXM Protocol(OXM) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OXM với giá trị 1 OXM cho 0.00 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OXM Protocol phổ biến nhất là OXM sang HUF, trong đó mã của OXM Protocol là OXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OXM thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá OXM Protocol (OXM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, OXM Protocol đã thay đổi -7.89% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OXM Protocol(OXM) đã thay đổi -7.89% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +8.57% thành OXM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft0.{11}3480 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 00:34:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua OXM Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua OXM Protocol (OXM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua OXM Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OXM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
V Vladimir_Insomnia 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 23.07 MDL | Số lượng456.91 USDT Giới hạn500 - 10500 MDL | ||
K KoteykaTrade 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 23.1 MDL | Số lượng1000 USDT Giới hạn500 - 13000 MDL | ||
E Exquisite 61 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 26 MDL | Số lượng340.07 USDT Giới hạn500 - 5000 MDL |
Các ưu đãi bán OXM (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OXM lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OXM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
V Vladimir_Insomnia 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 23.07 MDL | Số lượng456.91 USDT Giới hạn500 - 10500 MDL | ||
K KoteykaTrade 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 23.1 MDL | Số lượng1000 USDT Giới hạn500 - 13000 MDL | ||
E Exquisite 61 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 26 MDL | Số lượng340.07 USDT Giới hạn500 - 5000 MDL |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXM Protocol thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi OXM Protocol thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OXM Protocol là Ft 0.{11}3480 mỗi OXM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXM. Khối lượng giao dịch của OXM Protocol đã thay đổi +64380.16% (Ft 493.3 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXM là Ft 0.7662.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.26349522
Nguồn cung lưu hành
0 OXM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của OXM Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OXM là Ft 0.{11}3480 HUF , nghĩa là để mua 5 OXM, bạn phải trả Ft 0.{10}1740 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 287,342,606,183.82 OXM, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 14,367,130,309,190.9 OXM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXM thành Forint Hungary đã thay đổi -30.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.89%, đạt mức cao nhất là 0.{11}6569 HUF và mức thấp nhất là 0.{11}6061 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OXM là Ft 0.{11}3832 HUF , thay đổi -5.48% so với giá hiện tại. OXM Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
-Ft
0.{4}1807HUFOXM đến HUF
Số lượng
03:26 am hôm nay
0.5 OXM
Ft0.{11}1740
1 OXM
Ft0.{11}3480
5 OXM
Ft0.{10}1740
10 OXM
Ft0.{10}3480
50 OXM
Ft0.{9}1740
100 OXM
Ft0.{9}3480
500 OXM
Ft0.{8}1740
1000 OXM
Ft0.{8}3480
HUF đến OXM
Số lượng03:26 am hôm nay
0.5HUF143,671,303,091.91 OXM
1HUF287,342,606,183.82 OXM
5HUF1,436,713,030,919.09 OXM
10HUF2,873,426,061,838.18 OXM
50HUF14,367,130,309,190.9 OXM
100HUF28,734,260,618,381.8 OXM
500HUF143,671,303,091,909.03 OXM
1000HUF287,342,606,183,818.06 OXM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXM | $0.{14}4450 | $0.{14}5100 | -7.89% |
1 OXM | $0.{14}8900 | $0.{13}1020 | -7.89% |
5 OXM | $0.{13}4450 | $0.{13}5100 | -7.89% |
10 OXM | $0.{13}8900 | $0.{12}1020 | -7.89% |
50 OXM | $0.{12}4450 | $0.{12}5100 | -7.89% |
100 OXM | $0.{12}8900 | $0.{11}1020 | -7.89% |
500 OXM | $0.{11}4450 | $0.{11}5100 | -7.89% |
1000 OXM | $0.{11}8900 | $0.{10}1020 | -7.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:26 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OXM | $0.{14}4450 | $0.{14}4900 | -5.48% |
1 OXM | $0.{14}8900 | $0.{14}9800 | -5.48% |
5 OXM | $0.{13}4450 | $0.{13}4900 | -5.48% |
10 OXM | $0.{13}8900 | $0.{13}9800 | -5.48% |
50 OXM | $0.{12}4450 | $0.{12}4900 | -5.48% |
100 OXM | $0.{12}8900 | $0.{12}9800 | -5.48% |
500 OXM | $0.{11}4450 | $0.{11}4900 | -5.48% |
1000 OXM | $0.{11}8900 | $0.{11}9800 | -5.48% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:26 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OXM | $0.{14}4450 | $0.{7}2310 | -100.00% |
1 OXM | $0.{14}8900 | $0.{7}4620 | -100.00% |
5 OXM | $0.{13}4450 | $0.{6}2310 | -100.00% |
10 OXM | $0.{13}8900 | $0.{6}4620 | -100.00% |
50 OXM | $0.{12}4450 | $0.{5}2310 | -100.00% |
100 OXM | $0.{12}8900 | $0.{5}4620 | -100.00% |
500 OXM | $0.{11}4450 | $0.{4}2310 | -100.00% |
1000 OXM | $0.{11}8900 | $0.{4}4620 | -100.00% |
Dự đoán giá OXM Protocol
Giá của OXM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OXM, giá OXM dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của OXM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OXM dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá OXM dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi OXM Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của OXM Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
OXM Protocol đến TWD
1 OXM thành NT$ 0.{12}2934 TWD
OXM Protocol đến CNY
1 OXM thành ¥ 0.{13}6463 CNY
OXM Protocol đến USD
1 OXM thành $ 0.{14}8900 USD
OXM Protocol đến AUD
1 OXM thành $ 0.{13}1420 AUD
OXM Protocol đến EUR
1 OXM thành € 0.{14}8516 EUR
OXM Protocol đến CAD
1 OXM thành $ 0.{13}1280 CAD
OXM Protocol đến KRW
1 OXM thành ₩ 0.{10}1280 KRW
OXM Protocol đến JPY
1 OXM thành ¥ 0.{11}1383 JPY
OXM Protocol đến GBP
1 OXM thành £ 0.{14}7142 GBP
OXM Protocol đến HUF
1 OXM thành Ft 0.{11}3480 HUF
OXM Protocol đến BRL
1 OXM thành R$ 0.{13}5246 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với OXM Protocol.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 39,991,683.65 HUF
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,244,616.65 HUF
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 1,195.25 HUF
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 92,167.16 HUF
Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 130.25 HUF
Alchemy Pay đến HUF
1 ACH thành Ft 13.95 HUF
Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,534.99 HUF
Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 365.54 HUF
Chainlink đến HUF
1 LINK thành Ft 9,463.14 HUF
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 265,372.4 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Compre OXM Protocol por 1 HUF
Pacote de boas-vindas de 6.200 USDT para novos Bitgetters!
Comprar OXM Protocol agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.