![base info Magnate Finance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ce993eb5f77eec190f54b86a73ad73ca1710436395687.png)
![MAG](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ce993eb5f77eec190f54b86a73ad73ca1710436395687.png)
MAG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 18:26:16 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Magnate Finance(MAG) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAG với giá trị 1 MAG cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magnate Finance phổ biến nhất là MAG sang EUR, trong đó mã của Magnate Finance là MAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAG thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Magnate Finance (MAG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Magnate Finance đã thay đổi +0.61% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magnate Finance(MAG) đã thay đổi +0.61% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -0.61% thành MAG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | €0.{4}5764 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/18 16:35:34(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Magnate Finance
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Magnate Finance (MAG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Magnate Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MAG (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAG lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Magnate Finance thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Magnate Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magnate Finance là € 0.{4}5764 mỗi MAG, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAG. Khối lượng giao dịch của Magnate Finance đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAG là € 0.2653.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0.27745502
Nguồn cung lưu hành
0 MAG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Magnate Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAG là € 0.{4}5764 EUR , nghĩa là để mua 5 MAG, bạn phải trả € 0.0002882 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 17,349.14 MAG, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 867,457.24 MAG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAG thành Euro đã thay đổi -0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7306 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}7262 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAG là € 0.{4}6307 EUR , thay đổi -6.92% so với giá hiện tại. Magnate Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +61.31% so với năm trước.
+€
0.{4}2777EURMAG đến EUR
Số lượng
18:26 hôm nay
0.5 MAG
€0.{4}2882
1 MAG
€0.{4}5764
5 MAG
€0.0002882
10 MAG
€0.0005764
50 MAG
€0.002882
100 MAG
€0.005764
500 MAG
€0.02882
1000 MAG
€0.05764
EUR đến MAG
Số lượng18:26 hôm nay
0.5EUR8,674.57 MAG
1EUR17,349.14 MAG
5EUR86,745.72 MAG
10EUR173,491.45 MAG
50EUR867,457.24 MAG
100EUR1,734,914.49 MAG
500EUR8,674,572.43 MAG
1000EUR17,349,144.85 MAG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAG | $0.{4}3014 | $0.{4}2991 | +0.61% |
1 MAG | $0.{4}6029 | $0.{4}5982 | +0.61% |
5 MAG | $0.0003014 | $0.0002991 | +0.61% |
10 MAG | $0.0006029 | $0.0005982 | +0.61% |
50 MAG | $0.003014 | $0.002991 | +0.61% |
100 MAG | $0.006029 | $0.005982 | +0.61% |
500 MAG | $0.03014 | $0.02991 | +0.61% |
1000 MAG | $0.06029 | $0.05982 | +0.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAG | $0.{4}3014 | $0.{4}3299 | -6.92% |
1 MAG | $0.{4}6029 | $0.{4}6597 | -6.92% |
5 MAG | $0.0003014 | $0.0003299 | -6.92% |
10 MAG | $0.0006029 | $0.0006597 | -6.92% |
50 MAG | $0.003014 | $0.003299 | -6.92% |
100 MAG | $0.006029 | $0.006597 | -6.92% |
500 MAG | $0.03014 | $0.03299 | -6.92% |
1000 MAG | $0.06029 | $0.06597 | -6.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAG | $0.{4}3014 | $0.{4}1562 | +61.31% |
1 MAG | $0.{4}6029 | $0.{4}3124 | +61.31% |
5 MAG | $0.0003014 | $0.0001562 | +61.31% |
10 MAG | $0.0006029 | $0.0003124 | +61.31% |
50 MAG | $0.003014 | $0.001562 | +61.31% |
100 MAG | $0.006029 | $0.003124 | +61.31% |
500 MAG | $0.03014 | $0.01562 | +61.31% |
1000 MAG | $0.06029 | $0.03124 | +61.31% |
Dự đoán giá Magnate Finance
Giá của MAG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAG, giá MAG dự kiến sẽ đạt $0.{4}7308 vào năm 2026.
Giá của MAG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAG dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAG dự kiến sẽ đạt $0.0001024 với ROI tích lũy là +66.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Magnate Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Magnate Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Magnate Finance đến TWD
1 MAG thành NT$ 0.001972 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Magnate Finance đến CNY
1 MAG thành ¥ 0.0004387 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Magnate Finance đến USD
1 MAG thành $ 0.{4}6029 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Magnate Finance đến AUD
1 MAG thành $ 0.{4}9494 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Magnate Finance đến EUR
1 MAG thành € 0.{4}5764 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Magnate Finance đến CAD
1 MAG thành $ 0.{4}8557 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Magnate Finance đến KRW
1 MAG thành ₩ 0.08677 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Magnate Finance đến JPY
1 MAG thành ¥ 0.009153 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Magnate Finance đến GBP
1 MAG thành £ 0.{4}4781 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Magnate Finance đến BRL
1 MAG thành R$ 0.0003430 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Magnate Finance.
Solana đến EUR
1 SOL thành € 157.43 EUR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,511.08 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
Alchemy Pay đến EUR
1 ACH thành € 0.03377 EUR
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 89,839.98 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.88 EUR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Mantle đến EUR
1 MNT thành € 1.02 EUR
![other assets Mantle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/790bec3a0a96866b8dfc2f6528088b701710609072797.png)
Litecoin đến EUR
1 LTC thành € 119.78 EUR
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2360 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8764 EUR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
NEM đến EUR
1 XEM thành € 0.02276 EUR
![other assets NEM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/db237b27a1e50bc3d538a68e99c471c91710262895042.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.