

MAGAIBA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/22 22:58:50 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Magaiba(MAGAIBA) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAGAIBA với giá trị 1 MAGAIBA cho 0.01 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magaiba phổ biến nhất là MAGAIBA sang ISK, trong đó mã của Magaiba là MAGAIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAGAIBA thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Magaiba (MAGAIBA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Magaiba đã thay đổi +1.71% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magaiba(MAGAIBA) đã thay đổi +1.71% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -1.68% thành MAGAIBA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Magaiba

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Magaiba (MAGAIBA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Magaiba trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAGAIBA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGAIBA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGAIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MAGAIBA (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAGAIBA lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAGAIBA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Magaiba thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Magaiba thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magaiba là kr 0.01460 mỗi MAGAIBA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGAIBA. Khối lượng giao dịch của Magaiba đã thay đổi +177.90% (kr 14,346.04 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGAIBA là kr 8,064.25.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$160.91256544
Nguồn cung lưu hành
0 MAGAIBA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Magaiba đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAGAIBA là kr 0.01460 ISK , nghĩa là để mua 5 MAGAIBA, bạn phải trả kr 0.07299 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 68.5 MAGAIBA, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 3,424.95 MAGAIBA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGAIBA thành Króna Iceland đã thay đổi +7.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.71%, đạt mức cao nhất là 0.01467 ISK và mức thấp nhất là 0.01425 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGAIBA là kr 0.02008 ISK , thay đổi -27.30% so với giá hiện tại. Magaiba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.91% so với năm trước.
-kr
0.3426ISKMAGAIBA đến ISK
Số lượng
22:58 hôm nay
0.5 MAGAIBA
kr0.007299
1 MAGAIBA
kr0.01460
5 MAGAIBA
kr0.07299
10 MAGAIBA
kr0.1460
50 MAGAIBA
kr0.7299
100 MAGAIBA
kr1.46
500 MAGAIBA
kr7.3
1000 MAGAIBA
kr14.6
ISK đến MAGAIBA
Số lượng22:58 hôm nay
0.5ISK34.25 MAGAIBA
1ISK68.5 MAGAIBA
5ISK342.5 MAGAIBA
10ISK684.99 MAGAIBA
50ISK3,424.95 MAGAIBA
100ISK6,849.9 MAGAIBA
500ISK34,249.52 MAGAIBA
1000ISK68,499.03 MAGAIBA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAGAIBA | $0.{4}5241 | $0.{4}5153 | +1.71% |
1 MAGAIBA | $0.0001048 | $0.0001031 | +1.71% |
5 MAGAIBA | $0.0005241 | $0.0005153 | +1.71% |
10 MAGAIBA | $0.001048 | $0.001031 | +1.71% |
50 MAGAIBA | $0.005241 | $0.005153 | +1.71% |
100 MAGAIBA | $0.01048 | $0.01031 | +1.71% |
500 MAGAIBA | $0.05241 | $0.05153 | +1.71% |
1000 MAGAIBA | $0.1048 | $0.1031 | +1.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAGAIBA | $0.{4}5241 | $0.{4}7209 | -27.30% |
1 MAGAIBA | $0.0001048 | $0.0001442 | -27.30% |
5 MAGAIBA | $0.0005241 | $0.0007209 | -27.30% |
10 MAGAIBA | $0.001048 | $0.001442 | -27.30% |
50 MAGAIBA | $0.005241 | $0.007209 | -27.30% |
100 MAGAIBA | $0.01048 | $0.01442 | -27.30% |
500 MAGAIBA | $0.05241 | $0.07209 | -27.30% |
1000 MAGAIBA | $0.1048 | $0.1442 | -27.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAGAIBA | $0.{4}5241 | $0.001282 | -95.91% |
1 MAGAIBA | $0.0001048 | $0.002565 | -95.91% |
5 MAGAIBA | $0.0005241 | $0.01282 | -95.91% |
10 MAGAIBA | $0.001048 | $0.02565 | -95.91% |
50 MAGAIBA | $0.005241 | $0.1282 | -95.91% |
100 MAGAIBA | $0.01048 | $0.2565 | -95.91% |
500 MAGAIBA | $0.05241 | $1.28 | -95.91% |
1000 MAGAIBA | $0.1048 | $2.56 | -95.91% |
Dự đoán giá Magaiba
Giá của MAGAIBA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAGAIBA, giá MAGAIBA dự kiến sẽ đạt $0.0001082 vào năm 2026.
Giá của MAGAIBA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAGAIBA dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAGAIBA dự kiến sẽ đạt $0.0002030 với ROI tích lũy là +92.71%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Magaiba phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Magaiba thành một số loại tiền fiat khác.
Magaiba đến TWD
1 MAGAIBA thành NT$ 0.003437 TWD

Magaiba đến CNY
1 MAGAIBA thành ¥ 0.0007605 CNY

Magaiba đến ISK
1 MAGAIBA thành kr 0.01460 ISK
Magaiba đến USD
1 MAGAIBA thành $ 0.0001048 USD

Magaiba đến AUD
1 MAGAIBA thành $ 0.0001650 AUD

Magaiba đến EUR
1 MAGAIBA thành € 0.0001002 EUR

Magaiba đến CAD
1 MAGAIBA thành $ 0.0001492 CAD

Magaiba đến KRW
1 MAGAIBA thành ₩ 0.1506 KRW

Magaiba đến JPY
1 MAGAIBA thành ¥ 0.01563 JPY

Magaiba đến GBP
1 MAGAIBA thành £ 0.{4}8299 GBP

Magaiba đến BRL
1 MAGAIBA thành R$ 0.0006009 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Magaiba.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 178.85 ISK

StormX đến ISK
1 STMX thành kr 0.7398 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 32.07 ISK

THORChain đến ISK
1 RUNE thành kr 190.26 ISK

Vine Coin đến ISK
1 VINE thành kr 6.04 ISK

Valor Token đến ISK
1 VALOR thành kr 39.76 ISK

Bitcoin Gold đến ISK
1 BTG thành kr 755.98 ISK

Ondo đến ISK
1 ONDO thành kr 162.33 ISK

Bitget Token đến ISK
1 BGB thành kr 689.61 ISK

ThunderCore đến ISK
1 TT thành kr 0.5054 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.