IFC
HUF
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 03:17:57 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi iFortune(IFC) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IFC với giá trị 1 IFC cho 89.54 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iFortune phổ biến nhất là IFC sang HUF, trong đó mã của iFortune là IFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IFC thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá iFortune (IFC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, iFortune đã thay đổi -0.73% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iFortune(IFC) đã thay đổi -0.73% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +0.74% thành IFC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft89.54 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/28 00:33:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua iFortune
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua iFortune (IFC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua iFortune trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IFC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IFC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IFC (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IFC lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IFC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ iFortune thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi iFortune thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iFortune là Ft 89.54 mỗi IFC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IFC. Khối lượng giao dịch của iFortune đã thay đổi -62.65% (Ft -181,796.83 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IFC là Ft 290,175.26.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$277.16148422
Nguồn cung lưu hành
0 IFC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của iFortune đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IFC là Ft 89.54 HUF , nghĩa là để mua 5 IFC, bạn phải trả Ft 447.68 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.01117 IFC, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.5584 IFC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IFC thành Forint Hungary đã thay đổi -13.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 90.19 HUF và mức thấp nhất là 80.46 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 IFC là Ft 1,453.1 HUF , thay đổi -93.84% so với giá hiện tại. iFortune đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.84% so với năm trước.
-Ft
1,364.73HUFIFC đến HUF
Số lượng
03:17 am hôm nay
0.5 IFC
Ft44.77
1 IFC
Ft89.54
5 IFC
Ft447.68
10 IFC
Ft895.36
50 IFC
Ft4,476.78
100 IFC
Ft8,953.57
500 IFC
Ft44,767.83
1000 IFC
Ft89,535.65
HUF đến IFC
Số lượng03:17 am hôm nay
0.5HUF0.005584 IFC
1HUF0.01117 IFC
5HUF0.05584 IFC
10HUF0.1117 IFC
50HUF0.5584 IFC
100HUF1.12 IFC
500HUF5.58 IFC
1000HUF11.17 IFC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IFC | $0.1145 | $0.1153 | -0.73% |
1 IFC | $0.2290 | $0.2307 | -0.73% |
5 IFC | $1.14 | $1.15 | -0.73% |
10 IFC | $2.29 | $2.31 | -0.73% |
50 IFC | $11.45 | $11.53 | -0.73% |
100 IFC | $22.9 | $23.07 | -0.73% |
500 IFC | $114.49 | $115.33 | -0.73% |
1000 IFC | $228.97 | $230.66 | -0.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IFC | $0.1145 | $1.86 | -93.84% |
1 IFC | $0.2290 | $3.72 | -93.84% |
5 IFC | $1.14 | $18.58 | -93.84% |
10 IFC | $2.29 | $37.16 | -93.84% |
50 IFC | $11.45 | $185.8 | -93.84% |
100 IFC | $22.9 | $371.61 | -93.84% |
500 IFC | $114.49 | $1,858.04 | -93.84% |
1000 IFC | $228.97 | $3,716.07 | -93.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IFC | $0.1145 | $1.86 | -93.84% |
1 IFC | $0.2290 | $3.72 | -93.84% |
5 IFC | $1.14 | $18.6 | -93.84% |
10 IFC | $2.29 | $37.19 | -93.84% |
50 IFC | $11.45 | $185.95 | -93.84% |
100 IFC | $22.9 | $371.91 | -93.84% |
500 IFC | $114.49 | $1,859.53 | -93.84% |
1000 IFC | $228.97 | $3,719.06 | -93.84% |
Dự đoán giá iFortune
Giá của IFC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IFC, giá IFC dự kiến sẽ đạt $0.5495 vào năm 2026.
Giá của IFC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IFC dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá IFC dự kiến sẽ đạt $1.41 với ROI tích lũy là +517.95%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi iFortune phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của iFortune thành một số loại tiền fiat khác.
iFortune đến TWD
1 IFC thành NT$ 7.55 TWD
iFortune đến CNY
1 IFC thành ¥ 1.66 CNY
iFortune đến USD
1 IFC thành $ 0.2290 USD
iFortune đến AUD
1 IFC thành $ 0.3652 AUD
iFortune đến EUR
1 IFC thành € 0.2191 EUR
iFortune đến CAD
1 IFC thành $ 0.3294 CAD
iFortune đến KRW
1 IFC thành ₩ 329.43 KRW
iFortune đến JPY
1 IFC thành ¥ 35.58 JPY
iFortune đến GBP
1 IFC thành £ 0.1838 GBP
iFortune đến HUF
1 IFC thành Ft 89.54 HUF
iFortune đến BRL
1 IFC thành R$ 1.35 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với iFortune.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 39,979,174.61 HUF
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,244,593.08 HUF
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 1,192.58 HUF
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 92,082.83 HUF
Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 130.3 HUF
Alchemy Pay đến HUF
1 ACH thành Ft 13.68 HUF
Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,530.84 HUF
Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 365.22 HUF
Chainlink đến HUF
1 LINK thành Ft 9,450.68 HUF
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 265,533.9 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Acquista iFortune per 1 HUF
Un pacchetto di benvenuto del valore di 6.200 USDT per i nuovi Bitgetter!
Acquista iFortune
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.