

IDO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 05:32:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Idexo Token(IDO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IDO với giá trị 1 IDO cho 267.40 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idexo Token phổ biến nhất là IDO sang IDR, trong đó mã của Idexo Token là IDO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IDO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Idexo Token (IDO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Idexo Token đã thay đổi +0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idexo Token(IDO) đã thay đổi +0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi -0.01% thành IDO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Idexo Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Idexo Token (IDO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Idexo Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IDO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IDO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IDO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IDO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Idexo Token thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Idexo Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idexo Token là Rp 267.4 mỗi IDO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IDO. Khối lượng giao dịch của Idexo Token đã thay đổi +0.14% (Rp 3,341,970.19 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDO là Rp 2,314,383,790.84.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$142.17K
Nguồn cung lưu hành
0 IDO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Idexo Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IDO là Rp 267.4 IDR , nghĩa là để mua 5 IDO, bạn phải trả Rp 1,337.01 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.003740 IDO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.1870 IDO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 267.51 IDR và mức thấp nhất là 267.26 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDO là Rp 322.75 IDR , thay đổi -17.15% so với giá hiện tại. Idexo Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.31% so với năm trước.
-Rp
21.08IDRIDO đến IDR
Số lượng
05:32 am hôm nay
0.5 IDO
Rp133.7
1 IDO
Rp267.4
5 IDO
Rp1,337.01
10 IDO
Rp2,674.01
50 IDO
Rp13,370.05
100 IDO
Rp26,740.1
500 IDO
Rp133,700.51
1000 IDO
Rp267,401.02
IDR đến IDO
Số lượng05:32 am hôm nay
0.5IDR0.001870 IDO
1IDR0.003740 IDO
5IDR0.01870 IDO
10IDR0.03740 IDO
50IDR0.1870 IDO
100IDR0.3740 IDO
500IDR1.87 IDO
1000IDR3.74 IDO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDO | $0.008201 | $0.008200 | +0.01% |
1 IDO | $0.01640 | $0.01640 | +0.01% |
5 IDO | $0.08201 | $0.08200 | +0.01% |
10 IDO | $0.1640 | $0.1640 | +0.01% |
50 IDO | $0.8201 | $0.8200 | +0.01% |
100 IDO | $1.64 | $1.64 | +0.01% |
500 IDO | $8.2 | $8.2 | +0.01% |
1000 IDO | $16.4 | $16.4 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IDO | $0.008201 | $0.009899 | -17.15% |
1 IDO | $0.01640 | $0.01980 | -17.15% |
5 IDO | $0.08201 | $0.09899 | -17.15% |
10 IDO | $0.1640 | $0.1980 | -17.15% |
50 IDO | $0.8201 | $0.9899 | -17.15% |
100 IDO | $1.64 | $1.98 | -17.15% |
500 IDO | $8.2 | $9.9 | -17.15% |
1000 IDO | $16.4 | $19.8 | -17.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IDO | $0.008201 | $0.008848 | -7.31% |
1 IDO | $0.01640 | $0.01770 | -7.31% |
5 IDO | $0.08201 | $0.08848 | -7.31% |
10 IDO | $0.1640 | $0.1770 | -7.31% |
50 IDO | $0.8201 | $0.8848 | -7.31% |
100 IDO | $1.64 | $1.77 | -7.31% |
500 IDO | $8.2 | $8.85 | -7.31% |
1000 IDO | $16.4 | $17.7 | -7.31% |
Dự đoán giá Idexo Token
Giá của IDO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IDO, giá IDO dự kiến sẽ đạt $0.01937 vào năm 2026.
Giá của IDO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IDO dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá IDO dự kiến sẽ đạt $0.02373 với ROI tích lũy là +44.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Idexo Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Idexo Token thành một số loại tiền fiat khác.
Idexo Token đến TWD
1 IDO thành NT$ 0.5378 TWD

Idexo Token đến CNY
1 IDO thành ¥ 0.1190 CNY

Idexo Token đến USD
1 IDO thành $ 0.01640 USD

Idexo Token đến AUD
1 IDO thành $ 0.02581 AUD

Idexo Token đến IDR
1 IDO thành Rp 267.4 IDR
Idexo Token đến EUR
1 IDO thành € 0.01568 EUR

Idexo Token đến CAD
1 IDO thành $ 0.02335 CAD

Idexo Token đến KRW
1 IDO thành ₩ 23.52 KRW

Idexo Token đến JPY
1 IDO thành ¥ 2.45 JPY

Idexo Token đến GBP
1 IDO thành £ 0.01299 GBP

Idexo Token đến BRL
1 IDO thành R$ 0.09403 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Idexo Token.
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 3,143.68 IDR

THORChain đến IDR
1 RUNE thành Rp 21,986.44 IDR

XPR Network đến IDR
1 XPR thành Rp 93.3 IDR

DUKO đến IDR
1 DUKO thành Rp 8.43 IDR

Valor Token đến IDR
1 VALOR thành Rp 4,771.59 IDR

Moo Deng (moodengsol.com) đến IDR
1 MOODENG thành Rp 1,061.4 IDR

Edge đến IDR
1 EDGE thành Rp 22,466.18 IDR

Cetus Protocol đến IDR
1 CETUS thành Rp 2,313.27 IDR

SuperRare đến IDR
1 RARE thành Rp 1,170.99 IDR

Parcl đến IDR
1 PRCL thành Rp 2,384.82 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.