

SHDW
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 00:25:01 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shadow Token(SHDW) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SHDW với giá trị 1 SHDW cho 1.11 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shadow Token phổ biến nhất là SHDW sang MYR, trong đó mã của Shadow Token là SHDW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SHDW thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Shadow Token (SHDW) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Shadow Token đã thay đổi -1.62% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shadow Token(SHDW) đã thay đổi -1.62% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi +1.64% thành SHDW trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Shadow Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Shadow Token (SHDW)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Shadow Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SHDW (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHDW bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHDW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SHDW (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SHDW lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SHDW sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shadow Token thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Shadow Token thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shadow Token là RM 1.11 mỗi SHDW, với tổng vốn hoá thị trường của RM 180,075,263.97 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,712,340 SHDW. Khối lượng giao dịch của Shadow Token đã thay đổi -10.61% (RM -204,830.22 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHDW là RM 1,930,848.71.
Vốn hoá thị trường
$40.65M
Khối lượng 24h
$389.62K
Nguồn cung lưu hành
161.71M SHDW
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shadow Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SHDW là RM 1.11 MYR , nghĩa là để mua 5 SHDW, bạn phải trả RM 5.57 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 0.8980 SHDW, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 44.9 SHDW, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHDW thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -11.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.62%, đạt mức cao nhất là 1.15 MYR và mức thấp nhất là 1.07 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 SHDW là RM 1.58 MYR , thay đổi -29.60% so với giá hiện tại. Shadow Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.08% so với năm trước.
-RM
3.54MYRSHDW đến MYR
Số lượng
00:25 am hôm nay
0.5 SHDW
RM0.5568
1 SHDW
RM1.11
5 SHDW
RM5.57
10 SHDW
RM11.14
50 SHDW
RM55.68
100 SHDW
RM111.36
500 SHDW
RM556.78
1000 SHDW
RM1,113.55
MYR đến SHDW
Số lượng00:25 am hôm nay
0.5MYR0.4490 SHDW
1MYR0.8980 SHDW
5MYR4.49 SHDW
10MYR8.98 SHDW
50MYR44.9 SHDW
100MYR89.8 SHDW
500MYR449.01 SHDW
1000MYR898.03 SHDW
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHDW | $0.1257 | $0.1277 | -1.62% |
1 SHDW | $0.2514 | $0.2555 | -1.62% |
5 SHDW | $1.26 | $1.28 | -1.62% |
10 SHDW | $2.51 | $2.55 | -1.62% |
50 SHDW | $12.57 | $12.77 | -1.62% |
100 SHDW | $25.14 | $25.55 | -1.62% |
500 SHDW | $125.68 | $127.75 | -1.62% |
1000 SHDW | $251.37 | $255.49 | -1.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SHDW | $0.1257 | $0.1785 | -29.60% |
1 SHDW | $0.2514 | $0.3570 | -29.60% |
5 SHDW | $1.26 | $1.79 | -29.60% |
10 SHDW | $2.51 | $3.57 | -29.60% |
50 SHDW | $12.57 | $17.85 | -29.60% |
100 SHDW | $25.14 | $35.7 | -29.60% |
500 SHDW | $125.68 | $178.52 | -29.60% |
1000 SHDW | $251.37 | $357.03 | -29.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SHDW | $0.1257 | $0.5255 | -76.08% |
1 SHDW | $0.2514 | $1.05 | -76.08% |
5 SHDW | $1.26 | $5.26 | -76.08% |
10 SHDW | $2.51 | $10.51 | -76.08% |
50 SHDW | $12.57 | $52.55 | -76.08% |
100 SHDW | $25.14 | $105.11 | -76.08% |
500 SHDW | $125.68 | $525.53 | -76.08% |
1000 SHDW | $251.37 | $1,051.07 | -76.08% |
Dự đoán giá Shadow Token
Giá của SHDW vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SHDW, giá SHDW dự kiến sẽ đạt $0.2751 vào năm 2026.
Giá của SHDW vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SHDW dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá SHDW dự kiến sẽ đạt $0.3765 với ROI tích lũy là +47.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Shadow Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shadow Token thành một số loại tiền fiat khác.
Shadow Token đến TWD
1 SHDW thành NT$ 8.22 TWD

Shadow Token đến MYR
1 SHDW thành RM 1.11 MYR
Shadow Token đến CNY
1 SHDW thành ¥ 1.82 CNY

Shadow Token đến USD
1 SHDW thành $ 0.2514 USD

Shadow Token đến AUD
1 SHDW thành $ 0.3929 AUD

Shadow Token đến EUR
1 SHDW thành € 0.2395 EUR

Shadow Token đến CAD
1 SHDW thành $ 0.3565 CAD

Shadow Token đến KRW
1 SHDW thành ₩ 360.13 KRW

Shadow Token đến JPY
1 SHDW thành ¥ 37.6 JPY

Shadow Token đến GBP
1 SHDW thành £ 0.1985 GBP

Shadow Token đến BRL
1 SHDW thành R$ 1.43 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shadow Token.
Pi đến MYR
1 PI thành RM 3.89 MYR

Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 435,964.89 MYR

KAITO đến MYR
1 KAITO thành RM 6.91 MYR

Ethereum đến MYR
1 ETH thành RM 12,160.27 MYR

Berachain đến MYR
1 BERA thành RM 38.13 MYR

PancakeSwap đến MYR
1 CAKE thành RM 11.27 MYR

Sei đến MYR
1 SEI thành RM 1.16 MYR

Sonic (prev. FTM) đến MYR
1 S thành RM 3.93 MYR

Dogecoin đến MYR
1 DOGE thành RM 1.13 MYR

Celestia đến MYR
1 TIA thành RM 16.6 MYR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.