EBA
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Elpis Battle(EBA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EBA với giá trị 1 EBA cho 68.18 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elpis Battle phổ biến nhất là EBA sang IDR, trong đó mã của Elpis Battle là EBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EBA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Elpis Battle đã thay đổi +1.82% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elpis Battle(EBA) đã thay đổi +1.82% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EBA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp70.15 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 08:31:35(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Elpis Battle
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Elpis Battle (EBA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Elpis Battle trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EBA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EBA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EBA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EBA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Elpis Battle thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Elpis Battle thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elpis Battle là Rp 68.18 mỗi EBA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 1,511,773,818.95 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,172,718 EBA. Khối lượng giao dịch của Elpis Battle đã thay đổi +147.21% (Rp 42,538,315.34 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBA là Rp 28,895,701.23.
Vốn hoá thị trường
$94.71K
Khối lượng 24h
$4.48K
Nguồn cung lưu hành
22.17M EBA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Elpis Battle đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EBA là Rp 68.18 IDR , nghĩa là để mua 5 EBA, bạn phải trả Rp 340.91 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01467 EBA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.7333 EBA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.82%, đạt mức cao nhất là 70.15 IDR và mức thấp nhất là 66.83 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EBA là Rp 66.17 IDR , thay đổi +3.04% so với giá hiện tại. Elpis Battle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +65.44% so với năm trước.
+Rp
26.97IDREBA đến IDR
Số lượng
13:13 hôm nay
0.5 EBA
Rp34.09
1 EBA
Rp68.18
5 EBA
Rp340.91
10 EBA
Rp681.82
50 EBA
Rp3,409.09
100 EBA
Rp6,818.17
500 EBA
Rp34,090.86
1000 EBA
Rp68,181.71
IDR đến EBA
Số lượng13:13 hôm nay
0.5IDR0.007333 EBA
1IDR0.01467 EBA
5IDR0.07333 EBA
10IDR0.1467 EBA
50IDR0.7333 EBA
100IDR1.47 EBA
500IDR7.33 EBA
1000IDR14.67 EBA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EBA | $0.002136 | $0.002098 | +1.82% |
1 EBA | $0.004272 | $0.004195 | +1.82% |
5 EBA | $0.02136 | $0.02098 | +1.82% |
10 EBA | $0.04272 | $0.04195 | +1.82% |
50 EBA | $0.2136 | $0.2098 | +1.82% |
100 EBA | $0.4272 | $0.4195 | +1.82% |
500 EBA | $2.14 | $2.1 | +1.82% |
1000 EBA | $4.27 | $4.2 | +1.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EBA | $0.002136 | $0.002073 | +3.04% |
1 EBA | $0.004272 | $0.004145 | +3.04% |
5 EBA | $0.02136 | $0.02073 | +3.04% |
10 EBA | $0.04272 | $0.04145 | +3.04% |
50 EBA | $0.2136 | $0.2073 | +3.04% |
100 EBA | $0.4272 | $0.4145 | +3.04% |
500 EBA | $2.14 | $2.07 | +3.04% |
1000 EBA | $4.27 | $4.15 | +3.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:13 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EBA | $0.002136 | $0.001291 | +65.44% |
1 EBA | $0.004272 | $0.002582 | +65.44% |
5 EBA | $0.02136 | $0.01291 | +65.44% |
10 EBA | $0.04272 | $0.02582 | +65.44% |
50 EBA | $0.2136 | $0.1291 | +65.44% |
100 EBA | $0.4272 | $0.2582 | +65.44% |
500 EBA | $2.14 | $1.29 | +65.44% |
1000 EBA | $4.27 | $2.58 | +65.44% |
Dự đoán giá Elpis Battle
Giá của EBA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EBA, giá EBA dự kiến sẽ đạt $0.0003512 vào năm 2025.
Giá của EBA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EBA dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá EBA dự kiến sẽ đạt $0.0006318 với ROI tích lũy là -85.24%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Elpis Battle phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Elpis Battle thành một số loại tiền fiat khác.
Elpis Battle đến USD
1 EBA thành $ 0.004272 USD
Elpis Battle đến GBP
1 EBA thành £ 0.003372 GBP
Elpis Battle đến EUR
1 EBA thành € 0.004054 EUR
Elpis Battle đến KRW
1 EBA thành ₩ 6 KRW
Elpis Battle đến CAD
1 EBA thành $ 0.005986 CAD
Elpis Battle đến AUD
1 EBA thành $ 0.006606 AUD
Elpis Battle đến JPY
1 EBA thành ¥ 0.6663 JPY
Elpis Battle đến BRL
1 EBA thành R$ 0.02482 BRL
Elpis Battle đến CNY
1 EBA thành ¥ 0.03097 CNY
Elpis Battle đến TWD
1 EBA thành NT$ 0.1392 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Elpis Battle.
EGO đến IDR
1 EGO thành Rp 347.21 IDR
Credefi đến IDR
1 CREDI thành Rp 272.57 IDR
XODEX đến IDR
1 XODEX thành Rp 5.92 IDR
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 30,362.51 IDR
dogwifhat đến IDR
1 WIF thành Rp 65,363.83 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.3496 IDR
Mog Coin đến IDR
1 MOG thành Rp 0.03837 IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,456,492,320.88 IDR
Popcat (SOL) đến IDR
1 POPCAT thành Rp 28,955.34 IDR
SolarX đến IDR
1 SXCH thành Rp 324 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Elpis Battle và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Elpis Battle và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Elpis Battle theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.