

DBA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 12:03:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Digital Bank of Africa(DBA) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DBA với giá trị 1 DBA cho 1.40 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Digital Bank of Africa phổ biến nhất là DBA sang ISK, trong đó mã của Digital Bank of Africa là DBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DBA thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Digital Bank of Africa (DBA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Digital Bank of Africa đã thay đổi -28.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Digital Bank of Africa(DBA) đã thay đổi -28.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +39.58% thành DBA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Digital Bank of Africa

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Digital Bank of Africa (DBA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Digital Bank of Africa trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DBA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DBA (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DBA lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DBA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Digital Bank of Africa thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Digital Bank of Africa thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Digital Bank of Africa là kr 1.4 mỗi DBA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBA. Khối lượng giao dịch của Digital Bank of Africa đã thay đổi -98.94% (kr -20,594.42 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBA là kr 20,815.66.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.59874053
Nguồn cung lưu hành
0 DBA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Digital Bank of Africa đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 DBA là kr 1.4 ISK , nghĩa là để mua 5 DBA, bạn phải trả kr 7 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.7147 DBA, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 35.73 DBA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBA thành Króna Iceland đã thay đổi +17.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -28.35%, đạt mức cao nhất là 1.94 ISK và mức thấp nhất là 1.39 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DBA là kr 1.11 ISK , thay đổi +26.79% so với giá hiện tại. Digital Bank of Africa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +117.08% so với năm trước.
+kr
0.7485ISKDBA đến ISK
Số lượng
12:03 hôm nay
0.5 DBA
kr0.6996
1 DBA
kr1.4
5 DBA
kr7
10 DBA
kr13.99
50 DBA
kr69.96
100 DBA
kr139.92
500 DBA
kr699.6
1000 DBA
kr1,399.2
ISK đến DBA
Số lượng12:03 hôm nay
0.5ISK0.3573 DBA
1ISK0.7147 DBA
5ISK3.57 DBA
10ISK7.15 DBA
50ISK35.73 DBA
100ISK71.47 DBA
500ISK357.35 DBA
1000ISK714.69 DBA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DBA | $0.005055 | $0.007040 | -28.35% |
1 DBA | $0.01011 | $0.01408 | -28.35% |
5 DBA | $0.05055 | $0.07040 | -28.35% |
10 DBA | $0.1011 | $0.1408 | -28.35% |
50 DBA | $0.5055 | $0.7040 | -28.35% |
100 DBA | $1.01 | $1.41 | -28.35% |
500 DBA | $5.06 | $7.04 | -28.35% |
1000 DBA | $10.11 | $14.08 | -28.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DBA | $0.005055 | $0.003996 | +26.79% |
1 DBA | $0.01011 | $0.007991 | +26.79% |
5 DBA | $0.05055 | $0.03996 | +26.79% |
10 DBA | $0.1011 | $0.07991 | +26.79% |
50 DBA | $0.5055 | $0.3996 | +26.79% |
100 DBA | $1.01 | $0.7991 | +26.79% |
500 DBA | $5.06 | $4 | +26.79% |
1000 DBA | $10.11 | $7.99 | +26.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DBA | $0.005055 | $0.002351 | +117.08% |
1 DBA | $0.01011 | $0.004702 | +117.08% |
5 DBA | $0.05055 | $0.02351 | +117.08% |
10 DBA | $0.1011 | $0.04702 | +117.08% |
50 DBA | $0.5055 | $0.2351 | +117.08% |
100 DBA | $1.01 | $0.4702 | +117.08% |
500 DBA | $5.06 | $2.35 | +117.08% |
1000 DBA | $10.11 | $4.7 | +117.08% |
Dự đoán giá Digital Bank of Africa
Giá của DBA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DBA, giá DBA dự kiến sẽ đạt $0.009174 vào năm 2026.
Giá của DBA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DBA dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá DBA dự kiến sẽ đạt $0.02271 với ROI tích lũy là +124.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua New Kind of Network

Hướng dẫn mua Reserve Protocol

Hướng dẫn mua 1inch Network

Hướng dẫn mua Loopring

Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Immutable

Hướng dẫn mua Basic Attention Token

Hướng dẫn mua Spell Token

Hướng dẫn mua Frax Protocol

Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token

Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token

Chuyển đổi Digital Bank of Africa phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Digital Bank of Africa thành một số loại tiền fiat khác.
Digital Bank of Africa đến TWD
1 DBA thành NT$ 0.3317 TWD

Digital Bank of Africa đến CNY
1 DBA thành ¥ 0.07340 CNY

Digital Bank of Africa đến ISK
1 DBA thành kr 1.4 ISK
Digital Bank of Africa đến USD
1 DBA thành $ 0.01011 USD

Digital Bank of Africa đến AUD
1 DBA thành $ 0.01600 AUD

Digital Bank of Africa đến EUR
1 DBA thành € 0.009629 EUR

Digital Bank of Africa đến CAD
1 DBA thành $ 0.01450 CAD

Digital Bank of Africa đến KRW
1 DBA thành ₩ 14.49 KRW

Digital Bank of Africa đến JPY
1 DBA thành ¥ 1.51 JPY

Digital Bank of Africa đến GBP
1 DBA thành £ 0.007994 GBP

Digital Bank of Africa đến BRL
1 DBA thành R$ 0.05830 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Digital Bank of Africa.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,268,651.86 ISK

CoW Protocol đến ISK
1 COW thành kr 55.55 ISK

THORChain đến ISK
1 RUNE thành kr 213.12 ISK

Maker đến ISK
1 MKR thành kr 233,820.48 ISK

Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 521.11 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 24.01 ISK

Pi đến ISK
1 PI thành kr 271.91 ISK

Uniswap đến ISK
1 UNI thành kr 1,135.07 ISK

Act I : The AI Prophecy đến ISK
1 ACT thành kr 29.81 ISK

Quant đến ISK
1 QNT thành kr 15,097.95 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.