COVN
AMD
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 15:11:44 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Covenant(COVN) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COVN với giá trị 1 COVN cho 2.59 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covenant phổ biến nhất là COVN sang AMD, trong đó mã của Covenant là COVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COVN thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Covenant (COVN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Covenant đã thay đổi -3.16% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covenant(COVN) đã thay đổi -3.16% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi +3.26% thành COVN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ֏2.58 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 08:33:36(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Covenant
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Covenant (COVN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Covenant trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COVN (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVN bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COVN (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COVN lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COVN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Covenant thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi Covenant thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covenant là ֏ 2.59 mỗi COVN, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COVN. Khối lượng giao dịch của Covenant đã thay đổi -21.80% (֏ -57,217.48 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVN là ֏ 262,495.59.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$511.81427223
Nguồn cung lưu hành
0 COVN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Covenant đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COVN là ֏ 2.59 AMD , nghĩa là để mua 5 COVN, bạn phải trả ֏ 12.95 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 0.3861 COVN, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 19.31 COVN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVN thành Dram Armenian đã thay đổi -28.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.16%, đạt mức cao nhất là 2.68 AMD và mức thấp nhất là 2.54 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 COVN là ֏ 5.95 AMD , thay đổi -56.46% so với giá hiện tại. Covenant đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.97% so với năm trước.
-֏
48.85AMDCOVN đến AMD
Số lượng
15:11 hôm nay
0.5 COVN
֏1.29
1 COVN
֏2.59
5 COVN
֏12.95
10 COVN
֏25.9
50 COVN
֏129.5
100 COVN
֏259
500 COVN
֏1,295
1000 COVN
֏2,590
AMD đến COVN
Số lượng15:11 hôm nay
0.5AMD0.1931 COVN
1AMD0.3861 COVN
5AMD1.93 COVN
10AMD3.86 COVN
50AMD19.31 COVN
100AMD38.61 COVN
500AMD193.05 COVN
1000AMD386.1 COVN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.003229 | $0.003334 | -3.16% |
1 COVN | $0.006458 | $0.006668 | -3.16% |
5 COVN | $0.03229 | $0.03334 | -3.16% |
10 COVN | $0.06458 | $0.06668 | -3.16% |
50 COVN | $0.3229 | $0.3334 | -3.16% |
100 COVN | $0.6458 | $0.6668 | -3.16% |
500 COVN | $3.23 | $3.33 | -3.16% |
1000 COVN | $6.46 | $6.67 | -3.16% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.003229 | $0.007415 | -56.46% |
1 COVN | $0.006458 | $0.01483 | -56.46% |
5 COVN | $0.03229 | $0.07415 | -56.46% |
10 COVN | $0.06458 | $0.1483 | -56.46% |
50 COVN | $0.3229 | $0.7415 | -56.46% |
100 COVN | $0.6458 | $1.48 | -56.46% |
500 COVN | $3.23 | $7.42 | -56.46% |
1000 COVN | $6.46 | $14.83 | -56.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:11 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.003229 | $0.06413 | -94.97% |
1 COVN | $0.006458 | $0.1283 | -94.97% |
5 COVN | $0.03229 | $0.6413 | -94.97% |
10 COVN | $0.06458 | $1.28 | -94.97% |
50 COVN | $0.3229 | $6.41 | -94.97% |
100 COVN | $0.6458 | $12.83 | -94.97% |
500 COVN | $3.23 | $64.13 | -94.97% |
1000 COVN | $6.46 | $128.26 | -94.97% |
Dự đoán giá Covenant
Giá của COVN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COVN, giá COVN dự kiến sẽ đạt $0.007948 vào năm 2026.
Giá của COVN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá COVN dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá COVN dự kiến sẽ đạt $0.02057 với ROI tích lũy là +217.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Covenant phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Covenant thành một số loại tiền fiat khác.
Covenant đến USD
1 COVN thành $ 0.006458 USD
Covenant đến GBP
1 COVN thành £ 0.005302 GBP
Covenant đến EUR
1 COVN thành € 0.006279 EUR
Covenant đến KRW
1 COVN thành ₩ 9.41 KRW
Covenant đến CAD
1 COVN thành $ 0.009357 CAD
Covenant đến AUD
1 COVN thành $ 0.01044 AUD
Covenant đến JPY
1 COVN thành ¥ 1.01 JPY
Covenant đến BRL
1 COVN thành R$ 0.03944 BRL
Covenant đến CNY
1 COVN thành ¥ 0.04737 CNY
Covenant đến TWD
1 COVN thành NT$ 0.2124 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Covenant.
OFFICIAL TRUMP đến AMD
1 TRUMP thành ֏ 11,450.99 AMD
Solana đến AMD
1 SOL thành ֏ 96,730.97 AMD
Ethereum đến AMD
1 ETH thành ֏ 1,318,499.27 AMD
Bitcoin đến AMD
1 BTC thành ֏ 41,634,722.58 AMD
Dogecoin đến AMD
1 DOGE thành ֏ 158.54 AMD
TRON đến AMD
1 TRX thành ֏ 97.44 AMD
Onyxcoin đến AMD
1 XCN thành ֏ 5.04 AMD
Pepe đến AMD
1 PEPE thành ֏ 0.007516 AMD
Bonk đến AMD
1 BONK thành ֏ 0.01333 AMD
Raydium đến AMD
1 RAY thành ֏ 2,732.55 AMD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.