

BMBO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 12:05:58 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Bamboo Coin(BMBO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BMBO với giá trị 1 BMBO cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bamboo Coin phổ biến nhất là BMBO sang ISK, trong đó mã của Bamboo Coin là BMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BMBO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Bamboo Coin (BMBO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Bamboo Coin đã thay đổi -4.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bamboo Coin(BMBO) đã thay đổi -4.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +4.82% thành BMBO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Bamboo Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Bamboo Coin (BMBO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Bamboo Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BMBO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BMBO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BMBO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BMBO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BMBO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Bamboo Coin thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Bamboo Coin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bamboo Coin là kr 0.0004466 mỗi BMBO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BMBO. Khối lượng giao dịch của Bamboo Coin đã thay đổi +81.91% (kr 66,266.9 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BMBO là kr 80,904.06.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.06K
Nguồn cung lưu hành
0 BMBO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Bamboo Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BMBO là kr 0.0004466 ISK , nghĩa là để mua 5 BMBO, bạn phải trả kr 0.002233 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 2,238.91 BMBO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 111,945.54 BMBO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BMBO thành Króna Iceland đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.60%, đạt mức cao nhất là 0.0004730 ISK và mức thấp nhất là 0.0004302 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BMBO là kr 0.0005633 ISK , thay đổi -20.71% so với giá hiện tại. Bamboo Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +58.87% so với năm trước.
+kr
0.0001655ISKBMBO đến ISK
Số lượng
12:06 hôm nay
0.5 BMBO
kr0.0002233
1 BMBO
kr0.0004466
5 BMBO
kr0.002233
10 BMBO
kr0.004466
50 BMBO
kr0.02233
100 BMBO
kr0.04466
500 BMBO
kr0.2233
1000 BMBO
kr0.4466
ISK đến BMBO
Số lượng12:06 hôm nay
0.5ISK1,119.46 BMBO
1ISK2,238.91 BMBO
5ISK11,194.55 BMBO
10ISK22,389.11 BMBO
50ISK111,945.54 BMBO
100ISK223,891.08 BMBO
500ISK1,119,455.4 BMBO
1000ISK2,238,910.8 BMBO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BMBO | $0.{5}1614 | $0.{5}1691 | -4.60% |
1 BMBO | $0.{5}3227 | $0.{5}3383 | -4.60% |
5 BMBO | $0.{4}1614 | $0.{4}1691 | -4.60% |
10 BMBO | $0.{4}3227 | $0.{4}3383 | -4.60% |
50 BMBO | $0.0001614 | $0.0001691 | -4.60% |
100 BMBO | $0.0003227 | $0.0003383 | -4.60% |
500 BMBO | $0.001614 | $0.001691 | -4.60% |
1000 BMBO | $0.003227 | $0.003383 | -4.60% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BMBO | $0.{5}1614 | $0.{5}2035 | -20.71% |
1 BMBO | $0.{5}3227 | $0.{5}4070 | -20.71% |
5 BMBO | $0.{4}1614 | $0.{4}2035 | -20.71% |
10 BMBO | $0.{4}3227 | $0.{4}4070 | -20.71% |
50 BMBO | $0.0001614 | $0.0002035 | -20.71% |
100 BMBO | $0.0003227 | $0.0004070 | -20.71% |
500 BMBO | $0.001614 | $0.002035 | -20.71% |
1000 BMBO | $0.003227 | $0.004070 | -20.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BMBO | $0.{5}1614 | $0.{5}1016 | +58.87% |
1 BMBO | $0.{5}3227 | $0.{5}2032 | +58.87% |
5 BMBO | $0.{4}1614 | $0.{4}1016 | +58.87% |
10 BMBO | $0.{4}3227 | $0.{4}2032 | +58.87% |
50 BMBO | $0.0001614 | $0.0001016 | +58.87% |
100 BMBO | $0.0003227 | $0.0002032 | +58.87% |
500 BMBO | $0.001614 | $0.001016 | +58.87% |
1000 BMBO | $0.003227 | $0.002032 | +58.87% |
Dự đoán giá Bamboo Coin
Giá của BMBO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BMBO, giá BMBO dự kiến sẽ đạt $0.{5}3563 vào năm 2026.
Giá của BMBO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BMBO dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2031, giá BMBO dự kiến sẽ đạt $0.{5}4595 với ROI tích lũy là +42.47%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Bamboo Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Bamboo Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Bamboo Coin đến TWD
1 BMBO thành NT$ 0.0001059 TWD

Bamboo Coin đến CNY
1 BMBO thành ¥ 0.{4}2343 CNY

Bamboo Coin đến ISK
1 BMBO thành kr 0.0004466 ISK
Bamboo Coin đến USD
1 BMBO thành $ 0.{5}3227 USD

Bamboo Coin đến AUD
1 BMBO thành $ 0.{5}5107 AUD

Bamboo Coin đến EUR
1 BMBO thành € 0.{5}3074 EUR

Bamboo Coin đến CAD
1 BMBO thành $ 0.{5}4629 CAD

Bamboo Coin đến KRW
1 BMBO thành ₩ 0.004626 KRW

Bamboo Coin đến JPY
1 BMBO thành ¥ 0.0004824 JPY

Bamboo Coin đến GBP
1 BMBO thành £ 0.{5}2552 GBP

Bamboo Coin đến BRL
1 BMBO thành R$ 0.{4}1861 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Bamboo Coin.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,257,649.3 ISK

CoW Protocol đến ISK
1 COW thành kr 54.64 ISK

THORChain đến ISK
1 RUNE thành kr 212.74 ISK

Maker đến ISK
1 MKR thành kr 232,218.48 ISK

Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 521.87 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 24.13 ISK

Pi đến ISK
1 PI thành kr 269.02 ISK

Uniswap đến ISK
1 UNI thành kr 1,132.71 ISK

Act I : The AI Prophecy đến ISK
1 ACT thành kr 29.8 ISK

Quant đến ISK
1 QNT thành kr 15,044.05 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.