![base info Azuro Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/da4cdc841ce23d57061e74638b7f04781720892812425.png)
![AZUR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/da4cdc841ce23d57061e74638b7f04781720892812425.png)
AZUR
MYR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Azuro Protocol(AZUR) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AZUR với giá trị 1 AZUR cho 0.10 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang MYR, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZUR thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi +1.93% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi +1.93% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | RM0.09853 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | RM0.09722 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/07 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Azuro Protocol
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Azuro Protocol (AZUR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Azuro Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AZUR (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AZUR lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AZUR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Azuro Protocol thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là RM 0.09768 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của RM 18,892,911.49 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,410,930 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi +25.88% (RM 588,775.86 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là RM 2,274,732.6.
Vốn hoá thị trường
$4.27M
Khối lượng 24h
$647.12K
Nguồn cung lưu hành
193.41M AZUR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AZUR là RM 0.09768 MYR , nghĩa là để mua 5 AZUR, bạn phải trả RM 0.4884 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 10.24 AZUR, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 511.86 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -26.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.93%, đạt mức cao nhất là 0.1029 MYR và mức thấp nhất là 0.09588 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là RM 0.2253 MYR , thay đổi -56.58% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.07% so với năm trước.
-RM
0.4481MYRAZUR đến MYR
Số lượng
01:21 am hôm nay
0.5 AZUR
RM0.04884
1 AZUR
RM0.09768
5 AZUR
RM0.4884
10 AZUR
RM0.9768
50 AZUR
RM4.88
100 AZUR
RM9.77
500 AZUR
RM48.84
1000 AZUR
RM97.68
MYR đến AZUR
Số lượng01:21 am hôm nay
0.5MYR5.12 AZUR
1MYR10.24 AZUR
5MYR51.19 AZUR
10MYR102.37 AZUR
50MYR511.86 AZUR
100MYR1,023.72 AZUR
500MYR5,118.61 AZUR
1000MYR10,237.22 AZUR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | $0.01104 | $0.01083 | +1.93% |
1 AZUR | $0.02208 | $0.02166 | +1.93% |
5 AZUR | $0.1104 | $0.1083 | +1.93% |
10 AZUR | $0.2208 | $0.2166 | +1.93% |
50 AZUR | $1.1 | $1.08 | +1.93% |
100 AZUR | $2.21 | $2.17 | +1.93% |
500 AZUR | $11.04 | $10.83 | +1.93% |
1000 AZUR | $22.08 | $21.66 | +1.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:21 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | $0.01104 | $0.02546 | -56.58% |
1 AZUR | $0.02208 | $0.05091 | -56.58% |
5 AZUR | $0.1104 | $0.2546 | -56.58% |
10 AZUR | $0.2208 | $0.5091 | -56.58% |
50 AZUR | $1.1 | $2.55 | -56.58% |
100 AZUR | $2.21 | $5.09 | -56.58% |
500 AZUR | $11.04 | $25.46 | -56.58% |
1000 AZUR | $22.08 | $50.91 | -56.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:21 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | $0.01104 | $0.06167 | -82.07% |
1 AZUR | $0.02208 | $0.1233 | -82.07% |
5 AZUR | $0.1104 | $0.6167 | -82.07% |
10 AZUR | $0.2208 | $1.23 | -82.07% |
50 AZUR | $1.1 | $6.17 | -82.07% |
100 AZUR | $2.21 | $12.33 | -82.07% |
500 AZUR | $11.04 | $61.67 | -82.07% |
1000 AZUR | $22.08 | $123.34 | -82.07% |
Dự đoán giá Azuro Protocol
Giá của AZUR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AZUR, giá AZUR dự kiến sẽ đạt $0.02921 vào năm 2026.
Giá của AZUR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AZUR dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá AZUR dự kiến sẽ đạt $0.1058 với ROI tích lũy là +366.90%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Azuro Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Azuro Protocol đến TWD
1 AZUR thành NT$ 0.7243 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Azuro Protocol đến MYR
1 AZUR thành RM 0.09768 MYR
Azuro Protocol đến CNY
1 AZUR thành ¥ 0.1609 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Azuro Protocol đến USD
1 AZUR thành $ 0.02208 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Azuro Protocol đến AUD
1 AZUR thành $ 0.03514 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Azuro Protocol đến EUR
1 AZUR thành € 0.02126 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Azuro Protocol đến CAD
1 AZUR thành $ 0.03159 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Azuro Protocol đến KRW
1 AZUR thành ₩ 31.97 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Azuro Protocol đến JPY
1 AZUR thành ¥ 3.34 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Azuro Protocol đến GBP
1 AZUR thành £ 0.01775 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Azuro Protocol đến BRL
1 AZUR thành R$ 0.1272 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Azuro Protocol.
Berachain đến MYR
1 BERA thành RM 35.33 MYR
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
XRP đến MYR
1 XRP thành RM 10.34 MYR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 428,038.86 MYR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
BNB đến MYR
1 BNB thành RM 2,556.74 MYR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Sui đến MYR
1 SUI thành RM 14.05 MYR
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
TRON đến MYR
1 TRX thành RM 1.03 MYR
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Dogecoin đến MYR
1 DOGE thành RM 1.11 MYR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Pepe đến MYR
1 PEPE thành RM 0.{4}4112 MYR
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Solana đến MYR
1 SOL thành RM 844.6 MYR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Ondo đến MYR
1 ONDO thành RM 5.95 MYR
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Azuro Protocol và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Azuro Protocol và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Azuro Protocol theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)