

ACT
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/22 23:02:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Achain(ACT) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ACT với giá trị 1 ACT cho 0.00 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Achain phổ biến nhất là ACT sang CHF, trong đó mã của Achain là ACT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ACT thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Achain (ACT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Achain đã thay đổi -0.07% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Achain(ACT) đã thay đổi -0.07% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +0.07% thành ACT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Achain

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Achain (ACT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Achain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ACT (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACT bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ACT (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ACT lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ACT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Achain thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Achain thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Achain là Fr 0.001244 mỗi ACT, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACT. Khối lượng giao dịch của Achain đã thay đổi +7933.75% (Fr 2.46 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACT là Fr 0.03098.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.77219602
Nguồn cung lưu hành
0 ACT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Achain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ACT là Fr 0.001244 CHF , nghĩa là để mua 5 ACT, bạn phải trả Fr 0.006221 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 803.72 ACT, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 40,186.13 ACT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACT thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +5.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.002097 CHF và mức thấp nhất là 0.001989 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ACT là Fr 0.001590 CHF , thay đổi -14.16% so với giá hiện tại. Achain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +92.07% so với năm trước.
+Fr
0.001004CHFACT đến CHF
Số lượng
23:02 hôm nay
0.5 ACT
Fr0.0006221
1 ACT
Fr0.001244
5 ACT
Fr0.006221
10 ACT
Fr0.01244
50 ACT
Fr0.06221
100 ACT
Fr0.1244
500 ACT
Fr0.6221
1000 ACT
Fr1.24
CHF đến ACT
Số lượng23:02 hôm nay
0.5CHF401.86 ACT
1CHF803.72 ACT
5CHF4,018.61 ACT
10CHF8,037.23 ACT
50CHF40,186.13 ACT
100CHF80,372.26 ACT
500CHF401,861.31 ACT
1000CHF803,722.63 ACT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACT | $0.0006928 | $0.0006936 | -0.07% |
1 ACT | $0.001386 | $0.001387 | -0.07% |
5 ACT | $0.006928 | $0.006936 | -0.07% |
10 ACT | $0.01386 | $0.01387 | -0.07% |
50 ACT | $0.06928 | $0.06936 | -0.07% |
100 ACT | $0.1386 | $0.1387 | -0.07% |
500 ACT | $0.6928 | $0.6936 | -0.07% |
1000 ACT | $1.39 | $1.39 | -0.07% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ACT | $0.0006928 | $0.0008851 | -14.16% |
1 ACT | $0.001386 | $0.001770 | -14.16% |
5 ACT | $0.006928 | $0.008851 | -14.16% |
10 ACT | $0.01386 | $0.01770 | -14.16% |
50 ACT | $0.06928 | $0.08851 | -14.16% |
100 ACT | $0.1386 | $0.1770 | -14.16% |
500 ACT | $0.6928 | $0.8851 | -14.16% |
1000 ACT | $1.39 | $1.77 | -14.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ACT | $0.0006928 | $0.0001340 | +92.07% |
1 ACT | $0.001386 | $0.0002679 | +92.07% |
5 ACT | $0.006928 | $0.001340 | +92.07% |
10 ACT | $0.01386 | $0.002679 | +92.07% |
50 ACT | $0.06928 | $0.01340 | +92.07% |
100 ACT | $0.1386 | $0.02679 | +92.07% |
500 ACT | $0.6928 | $0.1340 | +92.07% |
1000 ACT | $1.39 | $0.2679 | +92.07% |
Dự đoán giá Achain
Giá của ACT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ACT, giá ACT dự kiến sẽ đạt $0.001826 vào năm 2026.
Giá của ACT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ACT dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2031, giá ACT dự kiến sẽ đạt $0.002394 với ROI tích lũy là +72.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Achain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Achain thành một số loại tiền fiat khác.
Achain đến TWD
1 ACT thành NT$ 0.04543 TWD

Achain đến CNY
1 ACT thành ¥ 0.01005 CNY

Achain đến USD
1 ACT thành $ 0.001386 USD

Achain đến CHF
1 ACT thành Fr 0.001244 CHF
Achain đến AUD
1 ACT thành $ 0.002181 AUD

Achain đến EUR
1 ACT thành € 0.001325 EUR

Achain đến CAD
1 ACT thành $ 0.001973 CAD

Achain đến KRW
1 ACT thành ₩ 1.99 KRW

Achain đến JPY
1 ACT thành ¥ 0.2067 JPY

Achain đến GBP
1 ACT thành £ 0.001097 GBP

Achain đến BRL
1 ACT thành R$ 0.007943 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Achain.
Pi đến CHF
1 PI thành Fr 1.16 CHF

StormX đến CHF
1 STMX thành Fr 0.004770 CHF

Peanut the Squirrel đến CHF
1 PNUT thành Fr 0.2067 CHF

THORChain đến CHF
1 RUNE thành Fr 1.23 CHF

Vine Coin đến CHF
1 VINE thành Fr 0.03865 CHF

Valor Token đến CHF
1 VALOR thành Fr 0.2564 CHF

Bitcoin Gold đến CHF
1 BTG thành Fr 4.75 CHF

Ondo đến CHF
1 ONDO thành Fr 1.05 CHF

Bitget Token đến CHF
1 BGB thành Fr 4.45 CHF

ThunderCore đến CHF
1 TT thành Fr 0.003258 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.