Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$334.69B : $1.92T
17.46%
Giá $2,776.01 : $96,677.55
2.87%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,899.125.73x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$191.69B$1,589.910.5727x
20%$383.38B$3,179.821.15x
50%$958.45B$7,949.562.86x
100%$1.92T$15,899.125.73x
200%$3.83T$31,798.2311.45x
500%$9.58T$79,495.5828.64x
1000%$19.17T$158,991.1757.27x
Giá hiện tại của ETH là $2,776.01, với vốn hóa thị trường là $334.69B; giá hiện tại của BTC là $96,677.55, với vốn hóa thị trường là $1.92T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1746.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,899.12 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.73.

So sánh khác

Giá của CRV với vốn hóa thị trường là LTC: $7.5Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BNB: $3,431.48Giá của BCH với vốn hóa thị trường là FLOKI: $47.04Giá của AR với vốn hóa thị trường là XTZ: $14.09Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SHIB: $52.09Giá của FTT với vốn hóa thị trường là HBAR: $27.99Giá của MANA với vốn hóa thị trường là SAND: $0.4579Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là JTO: $4,196.2Giá của CFX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.1754Giá của BGB với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7189Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SOL: $115.87Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BTT: $5.12Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là FLOW: $0.4355Giá của XCN với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.02491Giá của UNI với vốn hóa thị trường là BERA: $1.34Giá của CORE với vốn hóa thị trường là DOT: $7.99Giá của COMP với vốn hóa thị trường là NEO: $86.07Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.07522Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là BSV: $0.07907Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là OM: $21.14Giá của RSR với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.01307Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là WIF: $2.97Giá của W với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.2384Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là AXS: $0.6290

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
LitecoinLTC$9,648,854,477$127.7$1,918,459,332,751.65$25,390.39198.83xSo sánh
BNBBNB$95,755,516,477.8$672.08$1,918,459,332,751.65$13,465.0820.03xSo sánh
FLOKIFLOKI$932,913,011.57$0.{4}9701$1,918,459,332,751.65$0.19952,056.42xSo sánh
TezosXTZ$924,823,256.74$0.8966$1,918,459,332,751.65$1,859.962,074.41xSo sánh
Shiba InuSHIB$9,239,918,198.53$0.{4}1568$1,918,459,332,751.65$0.003256207.63xSo sánh
HederaHBAR$9,206,017,214.44$0.2197$1,918,459,332,751.65$45.78208.39xSo sánh
The SandboxSAND$889,400,879.7$0.3609$1,918,459,332,751.65$778.482,157.02xSo sánh
JitoJTO$870,837,736.14$2.93$1,918,459,332,751.65$6,461.992,203xSo sánh
NexoNEXO$864,095,894.68$1.34$1,918,459,332,751.65$2,969.082,220.19xSo sánh
GalaGALA$862,737,276.47$0.02333$1,918,459,332,751.65$51.882,223.69xSo sánh
SolanaSOL$84,950,172,066.01$173.82$1,918,459,332,751.65$3,925.3922.58xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$839,981,681.18$0.{6}8519$1,918,459,332,751.65$0.0019462,283.93xSo sánh
FlowFLOW$833,362,098.85$0.5324$1,918,459,332,751.65$1,225.712,302.07xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$811,927,178.85$1.25$1,918,459,332,751.65$2,958.432,362.85xSo sánh
BerachainBERA$804,361,619.65$7.48$1,918,459,332,751.65$17,849.452,385.07xSo sánh
PolkadotDOT$7,952,931,078.59$5.13$1,918,459,332,751.65$1,236.59241.23xSo sánh
NeoNEO$763,446,377.43$10.82$1,918,459,332,751.65$27,197.212,512.89xSo sánh
PancakeSwapCAKE$745,420,326.58$2.56$1,918,459,332,751.65$6,598.532,573.66xSo sánh
Bitcoin SVBSV$745,124,747.18$37.58$1,918,459,332,751.65$96,751.822,574.68xSo sánh
MANTRAOM$7,442,699,992.36$7.65$1,918,459,332,751.65$1,970.88257.76xSo sánh
Tether GoldXAUt$724,100,398.46$2,937.24$1,918,459,332,751.65$7,782,038.822,649.44xSo sánh
dogwifhatWIF$697,366,445.94$0.6982$1,918,459,332,751.65$1,920.682,751.01xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$685,089,356.88$1.28$1,918,459,332,751.65$3,570.472,800.31xSo sánh
Axie InfinityAXS$681,119,845.6$4.29$1,918,459,332,751.65$12,076.062,816.63xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$655,484,433.59$0.5094$1,918,459,332,751.65$1,4912,926.78xSo sánh
MultiversXEGLD$654,293,517.06$23.45$1,918,459,332,751.65$68,749.542,932.11xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,390,601,223.27$322.22$1,918,459,332,751.65$96,731.28300.2xSo sánh
ArweaveAR$638,479,644.13$9.73$1,918,459,332,751.65$29,221.433,004.73xSo sánh
HeliumHNT$637,386,398.38$3.59$1,918,459,332,751.65$10,814.643,009.88xSo sánh
FTX TokenFTT$627,352,519.8$1.91$1,918,459,332,751.65$5,833.043,058.02xSo sánh
DecentralandMANA$624,967,490.89$0.3218$1,918,459,332,751.65$987.753,069.69xSo sánh
PAX GoldPAXG$612,556,917.92$2,951.65$1,918,459,332,751.65$9,244,238.773,131.89xSo sánh
ConfluxCFX$604,680,559.99$0.1228$1,918,459,332,751.65$389.53,172.68xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,929,817,288.79$4.94$1,918,459,332,751.65$1,598.72323.53xSo sánh
dYdXDYDX$592,296,153.36$0.8079$1,918,459,332,751.65$2,616.833,239.02xSo sánh
PendlePENDLE$579,256,608.94$3.53$1,918,459,332,751.65$11,693.533,311.93xSo sánh
PolygonMATIC$575,924,095.61$0.3009$1,918,459,332,751.65$1,002.443,331.1xSo sánh
OnyxcoinXCN$568,832,087.23$0.01745$1,918,459,332,751.65$58.863,372.63xSo sánh
UniswapUNI$5,404,369,361.75$9$1,918,459,332,751.65$3,194.67354.98xSo sánh
CoreCORE$530,269,413.26$0.5327$1,918,459,332,751.65$1,927.343,617.9xSo sánh
CompoundCOMP$506,925,017.5$57.15$1,918,459,332,751.65$216,288.973,784.5xSo sánh
Brett (Based)BRETT$501,133,352.89$0.05057$1,918,459,332,751.65$193.583,828.24xSo sánh
ChilizCHZ$496,803,214.17$0.05272$1,918,459,332,751.65$203.593,861.61xSo sánh
THORChainRUNE$490,260,886.39$1.39$1,918,459,332,751.65$5,449.443,913.14xSo sánh
Reserve RightsRSR$487,338,893.19$0.008800$1,918,459,332,751.65$34.643,936.6xSo sánh
EigenLayerEIGEN$484,168,435.53$2.06$1,918,459,332,751.65$8,164.433,962.38xSo sánh
WormholeW$482,712,158.04$0.1679$1,918,459,332,751.65$667.463,974.33xSo sánh
KavaKAVA$473,761,416.17$0.4375$1,918,459,332,751.65$1,771.674,049.42xSo sánh
GnosisGNO$468,521,041.6$181.08$1,918,459,332,751.65$741,456.884,094.71xSo sánh
AmpAMP$449,802,917.47$0.005340$1,918,459,332,751.65$22.784,265.11xSo sánh