Dải trung bình động là một công cụ phân tích được các nhà giao dịch sử dụng để nhận biết xu hướng thị trường và điểm đảo chiều tiềm năng. Nó bao gồm nhiều đường trung bình động với độ dài khác nhau, hiển thị sự tương tác giữa các đường trung bình và cung cấp cho các nhà giao dịch cái nhìn sâu sắc về động lực và xu hướng thị trường.
Dải trung bình động thường bao gồm bốn đến tám đường trung bình động khác nhau, nhưng số lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào chiến lược giao dịch. Một cách tiếp cận phổ biến là sử dụng các đường trung bình động đơn giản (SMA) được đặt ở khoảng cách 10 chu kỳ, chẳng hạn như 10, 20, 30, 40, 50 và 60 chu kỳ. Các khoảng cách này có thể điều chỉnh để phù hợp với sở thích của nhà giao dịch, với cài đặt mặc định thường bao gồm SMA 20, 50, 100 và 200 chu kỳ. Độ nhạy của dải có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi các chu kỳ hoặc sử dụng các đường trung bình động cấp số nhân (EMA). Các chu kỳ ngắn hơn, như 5, 15, 25, 35 và 45, tạo ra một dải nhạy hơn với các biến động giá nhỏ và có lợi cho việc phân tích biến động giá ngắn hạn và động lực thị trường. Ngược lại, các chu kỳ dài hơn, như 150, 160, 170 và 180, tạo ra một dải ít nhạy hơn thường được các nhà đầu tư dài hạn sử dụng để xác định các điểm chuyển hướng chính của thị trường.
Các nhà giao dịch có thể sử dụng dải trung bình động để đánh giá sự thay đổi trong xu hướng thị trường. Ví dụ, khi dải mở rộng, nó cho thấy xu hướng thị trường đang mạnh lên khi các đường trung bình động ngắn hạn tách xa khỏi các đường dài hạn trong quá trình giá tăng, có thể báo hiệu thời điểm vào lệnh hoặc giữ các giao dịch phù hợp với xu hướng. Ngược lại, khi dải co lại và các đường trung bình động hội tụ, nó thường báo hiệu sự ổn định giá hoặc điều chỉnh, khiến các nhà giao dịch dự đoán khả năng đảo chiều xu hướng thị trường.
Dải trung bình động kết hợp các đường trung bình động có độ dài khác nhau, cho phép các nhà giao dịch hiểu được động lực thị trường và khả năng đảo ngược xu hướng.