Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>
![Máy tính và chuyển đổi VitnixX (VTC)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/de09f4892822e8e93d9dd13233f78cd41719853492258.png)
![VTC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/de09f4892822e8e93d9dd13233f78cd41719853492258.png)
VTC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/17 18:01:42 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VitnixX(VTC) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VTC với giá trị 1 VTC cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VitnixX thành USD
Giá VitnixX chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về VitnixX: VitnixX là gì và VitnixX hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
17/02/2025 06:01 hôm nay
0.5 BTC
$47,814.07
1 BTC
$95,628.13
5 BTC
$478,140.65
10 BTC
$956,281.3
50 BTC
$4,781,406.5
100 BTC
$9,562,813
500 BTC
$47,814,065
1000 BTC
$95,628,130
USD đến BTC
Số lượng17/02/2025 06:01 hôm nay
0.5USD0.{5}5229 BTC
1USD0.{4}1046 BTC
5USD0.{4}5229 BTC
10USD0.0001046 BTC
50USD0.0005229 BTC
100USD0.001046 BTC
500USD0.005229 BTC
1000USD0.01046 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
17/02/2025 06:01 hôm nay
0.5 ETH
$1,370.69
1 ETH
$2,741.39
5 ETH
$13,706.95
10 ETH
$27,413.9
50 ETH
$137,069.48
100 ETH
$274,138.96
500 ETH
$1,370,694.8
1000 ETH
$2,741,389.6
USD đến ETH
Số lượng17/02/2025 06:01 hôm nay
0.5USD0.0001824 ETH
1USD0.0003648 ETH
5USD0.001824 ETH
10USD0.003648 ETH
50USD0.01824 ETH
100USD0.03648 ETH
500USD0.1824 ETH
1000USD0.3648 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$1,939,883.561 BTC đến GTQQ737,828.41 BTC đến CLP$90,586,614.991 BTC đến HNLL2,438,086.991 BTC đến UGXSh351,894,592.221 BTC đến ZARR1,760,456.51 BTC đến TNDد.ت303,160.31 BTC đến IQDع.د125,277,134.441 BTC đến TWDNT$3,129,411.431 BTC đến RSDдин.10,688,958.551 BTC đến DOP$5,943,479.541 BTC đến MYRRM424,015.131 BTC đến GEL₾270,149.471 BTC đến UYU$4,144,829.161 BTC đến MADد.م.952,695.251 BTC đến OMRر.ع.36,816.831 BTC đến AZN₼162,567.821 BTC đến KESSh12,350,372.991 BTC đến SEKkr1,023,517.441 BTC đến UAH₴3,970,355.64
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$55,611.011 ETH đến GTQQ21,151.471 ETH đến CLP$2,596,863.541 ETH đến HNLL69,893.11 ETH đến UGXSh10,087,828.51 ETH đến ZARR50,467.341 ETH đến TNDد.ت8,690.751 ETH đến IQDع.د3,591,343.191 ETH đến TWDNT$89,711.431 ETH đến RSDдин.306,422.391 ETH đến DOP$170,382.851 ETH đến MYRRM12,155.321 ETH đến GEL₾7,744.431 ETH đến UYU$118,820.61 ETH đến MADد.م.27,311.091 ETH đến OMRر.ع.1,055.431 ETH đến AZN₼4,660.361 ETH đến KESSh354,050.471 ETH đến SEKkr29,341.371 ETH đến UAH₴113,818.93
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD
![XRP/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
XRP/USD
$ 2.66
![USDT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0208496be4e524857e33ae425e12d4751710262904978.png)
USDT/USD
$ 1
![BNB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
BNB/USD
$ 666.06
![SOL/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
SOL/USD
$ 178.04
![USDC/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usdc.png)
USDC/USD
$ 1
![DOGE/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
DOGE/USD
$ 0.2591
![ADA/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
ADA/USD
$ 0.7987
![TRX/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
TRX/USD
$ 0.2411
![LINK/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
LINK/USD
$ 19.15
![AVAX/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/51ab20089ca5c87aec22059fc2a4eb821710867783157.png)
AVAX/USD
$ 25
![XLM/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
XLM/USD
$ 0.3365
![TON/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/toncoin.png)
TON/USD
$ 3.82
![SHIB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
SHIB/USD
$ 0.{4}1558
![LTC/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
LTC/USD
$ 121.39
![LEO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/90c7b754d332f9b3696ebae68792c5691710694954592.png)
LEO/USD
$ 9.74
![HBAR/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
HBAR/USD
$ 0.2129
![DOT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
DOT/USD
$ 4.9
![OM/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/mantra.png)
OM/USD
$ 7.38
![BCH/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/614c8d14afb9ee8b9414576dba1ff23e1710781286401.png)
BCH/USD
$ 321.49
![BGB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
BGB/USD
$ 5.05
![USDe/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fbdee7692bdf2ded7027f79c778168991708535499689.png)
USDe/USD
$ 0.9994
![UNI/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/uniswap.png)
UNI/USD
$ 9.79
![DAI/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2bceaa7d48d4ae495ab90fe35d91dcfc1710522210107.png)
DAI/USD
$ 1
![XMR/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eefad7f003666a3597a994ed5dea4b6f1710262881522.png)
XMR/USD
$ 233.67
![PEPE/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
PEPE/USD
$ 0.{5}9906
![AAVE/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
AAVE/USD
$ 264.35
![ONDO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
ONDO/USD
$ 1.24
![NEAR/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/118e251dd836b27934d8cbe69f2194851710263049146.png)
NEAR/USD
$ 3.29
![MNT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/790bec3a0a96866b8dfc2f6528088b701710609072797.png)
MNT/USD
$ 1.05
![TRUMP/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
TRUMP/USD
$ 17.27
![ETC/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/226bf0925d7b29aad45a14ba48957e531710608476715.png)
ETC/USD
$ 20.9
![OKB/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9915c51496568da2205d69237f3dc9991710954145849.png)
OKB/USD
$ 50.99
![TAO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/431e995999aecbc58ab41fe3409a813d1710608934427.png)
TAO/USD
$ 357.18
![VET/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9b8be485badbdbc644af197ebe0f6be61710694935203.png)
VET/USD
$ 0.03292
![CRO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d4175d4f9bb9321e18f48c8d3708271a1710867741541.png)
CRO/USD
$ 0.08749
![ALGO/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/algorand.png)
ALGO/USD
$ 0.2713
![RENDER/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/render.png)
RENDER/USD
$ 4.38
![FIL/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e24778bc18a457deff6a6155302dfd861710608494681.png)
FIL/USD
$ 3.39
![FDUSD/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e309c5c3f598d5241ef5fcb512979b6d1710522858831.png)
FDUSD/USD
$ 0.9984
![GT/USD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f4cd14f4018646895c6708496f1518681712053852156.png)
GT/USD
$ 23.07
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua VitnixX với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua VitnixX ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.