Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


TRMX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 12:44:43 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi TourismX Token(TRMX) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TRMX với giá trị 1 TRMX cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TourismX Token thành USD
Giá TourismX Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về TourismX Token: TourismX Token là gì và TourismX Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
20/02/2025 12:44 hôm nay
0.5 BTC
$48,598.64
1 BTC
$97,197.29
5 BTC
$485,986.45
10 BTC
$971,972.9
50 BTC
$4,859,864.5
100 BTC
$9,719,729
500 BTC
$48,598,645
1000 BTC
$97,197,290
USD đến BTC
Số lượng20/02/2025 12:44 hôm nay
0.5USD0.{5}5144 BTC
1USD0.{4}1029 BTC
5USD0.{4}5144 BTC
10USD0.0001029 BTC
50USD0.0005144 BTC
100USD0.001029 BTC
500USD0.005144 BTC
1000USD0.01029 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
20/02/2025 12:44 hôm nay
0.5 ETH
$1,370.32
1 ETH
$2,740.64
5 ETH
$13,703.21
10 ETH
$27,406.41
50 ETH
$137,032.07
100 ETH
$274,064.14
500 ETH
$1,370,320.7
1000 ETH
$2,740,641.4
USD đến ETH
Số lượng20/02/2025 12:44 hôm nay
0.5USD0.0001824 ETH
1USD0.0003649 ETH
5USD0.001824 ETH
10USD0.003649 ETH
50USD0.01824 ETH
100USD0.03649 ETH
500USD0.1824 ETH
1000USD0.3649 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$1,981,522.271 BTC đến GTQQ749,896.531 BTC đến CLP$92,417,127.281 BTC đến HNLL2,482,652.061 BTC đến UGXSh357,160,364.821 BTC đến ZARR1,793,513.551 BTC đến TNDد.ت308,737.471 BTC đến IQDع.د127,250,585.151 BTC đến TWDNT$3,182,871.061 BTC đến RSDдин.10,906,799.51 BTC đến DOP$6,049,005.311 BTC đến MYRRM430,583.991 BTC đến GEL₾274,582.341 BTC đến UYU$4,200,964.071 BTC đến MADد.م.969,951.21 BTC đến OMRر.ع.37,420.961 BTC đến AZN₼165,235.391 BTC đến KESSh12,582,189.191 BTC đến SEKkr1,038,523.881 BTC đến UAH₴4,051,931.47
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$55,872.361 ETH đến GTQQ21,144.61 ETH đến CLP$2,605,856.661 ETH đến HNLL70,002.561 ETH đến UGXSh10,070,738.421 ETH đến ZARR50,571.141 ETH đến TNDد.ت8,705.371 ETH đến IQDع.د3,588,044.711 ETH đến TWDNT$89,746.411 ETH đến RSDдин.307,535.591 ETH đến DOP$170,561.91 ETH đến MYRRM12,141.041 ETH đến GEL₾7,742.311 ETH đến UYU$118,453.261 ETH đến MADد.م.27,349.411 ETH đến OMRر.ع.1,055.151 ETH đến AZN₼4,659.091 ETH đến KESSh354,776.031 ETH đến SEKkr29,282.931 ETH đến UAH₴114,251.04
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

XRP/USD
$ 2.69

USDT/USD
$ 1

BNB/USD
$ 649.14

SOL/USD
$ 174.14

USDC/USD
$ 1

DOGE/USD
$ 0.2549

ADA/USD
$ 0.7924

TRX/USD
$ 0.2395

LINK/USD
$ 18.14

XLM/USD
$ 0.3418

AVAX/USD
$ 24.51

LTC/USD
$ 129.74

HBAR/USD
$ 0.2194

SHIB/USD
$ 0.{4}1545

LEO/USD
$ 9.67

TON/USD
$ --

DOT/USD
$ 4.96

OM/USD
$ 7.33

BCH/USD
$ 322.71

USDe/USD
$ 0.9992

BGB/USD
$ 4.61

UNI/USD
$ 9.21

DAI/USD
$ 1

XMR/USD
$ 229.22

PEPE/USD
$ 0.{5}9508

AAVE/USD
$ 258.65

ONDO/USD
$ 1.24

NEAR/USD
$ 3.29

TAO/USD
$ 469.13

MNT/USD
$ 1.03

TRUMP/USD
$ 17.24

ETC/USD
$ 21.06

OKB/USD
$ 49.12

VET/USD
$ 0.03251

CRO/USD
$ 0.08577

ALGO/USD
$ 0.2649

RENDER/USD
$ 4.32

S/USD
$ 0.7744

FIL/USD
$ 3.46

FDUSD/USD
$ 0.9988
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua TourismX Token với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua TourismX Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.