Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $603.47M và biến động giá trung bình là -3.27%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.003651 | +11.25% | -8.17% | $365.14M | $98.72M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0002909 | +6.73% | -7.66% | $5.09M | $1.77M | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.001862 | -12.55% | -12.75% | $865,368.29 | $124,800.21 | 464.78M | |||
$0.002507 | -- | -5.84% | $156,661.54 | $0 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0001242 | +14.11% | +11.29% | $0 | $45,471.3 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0009401 | -17.13% | -23.97% | $0 | $3.08M | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01559 | -10.25% | -2.13% | $0 | $1,616.01 | 0.00 | |||
$0.1591 | +16.27% | -2.68% | $0 | $46,257.25 | 0.00 | ||||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1077 | -3.79% | +4.10% | $0 | $86,940.96 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.01250 | +26.35% | +13.68% | $0 | $1,624.73 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0001041 | -18.17% | -29.69% | $0 | $570.65 | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.001725 | -4.83% | -27.04% | $0 | $252.52 | 0.00 |