Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.23B và biến động giá trung bình là -1.46%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.007170 | +4.03% | -11.97% | $717.00M | $60.33M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0009008 | -0.65% | -14.89% | $15.77M | $739,902.05 | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.002607 | +1.13% | -12.40% | $1.21M | $90,845.6 | 464.78M | |||
$0.003283 | -25.40% | -9.97% | $205,186.8 | $287.45 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0002530 | -5.98% | -29.24% | $0 | $25,485.39 | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.03156 | -3.98% | -29.71% | $0 | $3,686.02 | 0.00 | |||
$0.3411 | +6.45% | -14.01% | $0 | $217,397.99 | 0.00 | ||||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.001941 | +3.56% | -22.28% | $0 | $1.81M | 0.00 | |||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1529 | +4.88% | -8.89% | $0 | $14,256.3 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.02119 | -17.63% | -34.99% | $0 | $3,996.85 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0002394 | -3.58% | -8.46% | $0 | $416.08 | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.003045 | +2.73% | -12.57% | $0 | $186.46 | 0.00 |